Bản dịch của từ Estrange trong tiếng Việt
Estrange

Estrange (Verb)
Moving to a new city can often estrange people from their old friends.
Chuyển đến một thành phố mới thường khiến người ta xa lánh bạn bè cũ.
Constant arguments can estrange siblings from each other over time.
Những cuộc tranh cãi liên tục có thể khiến anh chị em xa lạ với nhau theo thời gian.
His rude behavior estranged him from the rest of the group.
Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến anh ấy xa lánh với phần còn lại của nhóm.
Họ từ
Từ "estrange" có nghĩa là làm cho xa lạ, tách biệt hoặc thiếu sự gần gũi, thường trong mối quan hệ cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu ("es-STRANGE") trong khi người Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của từ.
Từ "estrange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "estrangere", có nghĩa là "làm xa cách". Tiền tố "e-" trong tiếng Latin chỉ sự chuyển hướng ra ngoài, và "stangere" có nghĩa là "siết chặt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "estranger", mang nghĩa "xa lạ". Ý nghĩa hiện tại của từ "estrange" phản ánh sự tách biệt và xa lánh, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa về sự hạn chế và cách ly giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "estrange" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ. Trong các bài luận học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả sự tách rời hay chia cách giữa các cá nhân hoặc nhóm do mâu thuẫn hoặc khác biệt ý kiến. Trong ngữ cảnh đời sống, "estrange" thường xuất hiện khi bàn luận về các mối quan hệ gia đình hoặc tình bạn đang bị rạn nứt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp