Bản dịch của từ Etcetera trong tiếng Việt
Etcetera

Etcetera (Noun)
We discussed community service, volunteering, etcetera, at the meeting yesterday.
Chúng tôi đã thảo luận về dịch vụ cộng đồng, tình nguyện, v.v., tại cuộc họp hôm qua.
The survey didn’t include sports, music, etcetera, in the questions.
Khảo sát không bao gồm thể thao, âm nhạc, v.v., trong các câu hỏi.
Did you mention hobbies, interests, etcetera, during your presentation?
Bạn có đề cập đến sở thích, mối quan tâm, v.v., trong bài thuyết trình không?
Etcetera (Adverb)
Many people enjoy social activities like dancing, chatting, etcetera.
Nhiều người thích các hoạt động xã hội như khiêu vũ, trò chuyện, v.v.
I don't like social events, parties, etcetera.
Tôi không thích các sự kiện xã hội, tiệc tùng, v.v.
Do you participate in social gatherings, clubs, etcetera?
Bạn có tham gia các buổi tụ họp xã hội, câu lạc bộ, v.v. không?
Từ "etcetera" (viết tắt: "etc".) có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "và những thứ khác". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng danh sách đã nêu không đầy đủ, còn nhiều thành phần khác mà không cần phải liệt kê cụ thể. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách dùng và ý nghĩa cơ bản vẫn như nhau, nhưng trong văn viết, "etc". thường được theo sau bởi dấu phẩy trong Anh-Mỹ, trong khi ở Anh-Anh có thể không cần dấu phẩy.
Từ "etcetera" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ cụm từ "et cetera", nghĩa là "và các thứ khác". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những điều không được liệt kê nhưng có thể được hiểu rõ trong ngữ cảnh. Trong lịch sử, "etcetera" đã được sử dụng rộng rãi trong viết văn và diễn đạt, nhấn mạnh tính chất tổng quát của danh sách. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những phần không cần thiết phải chỉ rõ trong một danh sách hoặc mô tả, thể hiện sự tóm tắt và linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "etcetera" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất vừa phải. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ những ví dụ không được liệt kê đầy đủ, giúp ngắn gọn hóa thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả danh sách các mục, ý tưởng hoặc hành động, nhằm biểu thị sự tiếp diễn hoặc sự thiếu hụt của thông tin cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp