Bản dịch của từ Eternality trong tiếng Việt

Eternality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternality (Noun)

ɪtɚɹnˈælɪti
ɪtɚɹnˈælɪti
01

Phẩm chất vĩnh cửu; sự vĩnh cửu.

The quality of being eternal everlastingness.

Ví dụ

The eternality of friendship is important in our social lives.

Tính vĩnh cửu của tình bạn rất quan trọng trong cuộc sống xã hội của chúng ta.

Many believe that love does not possess eternality.

Nhiều người tin rằng tình yêu không có tính vĩnh cửu.

Does the eternality of traditions affect modern social interactions?

Tính vĩnh cửu của các truyền thống có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại không?

Eternality (Adjective)

ɪtɚɹnˈælɪti
ɪtɚɹnˈælɪti
01

Vĩnh hằng; bất diệt.

Eternal everlasting.

Ví dụ

Friendship can provide a sense of eternality in our lives.

Tình bạn có thể mang lại cảm giác vĩnh cửu trong cuộc sống của chúng ta.

Not every social relationship has a sense of eternality.

Không phải mọi mối quan hệ xã hội đều có cảm giác vĩnh cửu.

Does love in family create a feeling of eternality?

Liệu tình yêu trong gia đình có tạo ra cảm giác vĩnh cửu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eternality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternality

Không có idiom phù hợp