Bản dịch của từ Eternality trong tiếng Việt
Eternality
Eternality (Noun)
Phẩm chất vĩnh cửu; sự vĩnh cửu.
The quality of being eternal everlastingness.
The eternality of friendship is important in our social lives.
Tính vĩnh cửu của tình bạn rất quan trọng trong cuộc sống xã hội của chúng ta.
Many believe that love does not possess eternality.
Nhiều người tin rằng tình yêu không có tính vĩnh cửu.
Does the eternality of traditions affect modern social interactions?
Tính vĩnh cửu của các truyền thống có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại không?
Eternality (Adjective)
Vĩnh hằng; bất diệt.
Eternal everlasting.
Friendship can provide a sense of eternality in our lives.
Tình bạn có thể mang lại cảm giác vĩnh cửu trong cuộc sống của chúng ta.
Not every social relationship has a sense of eternality.
Không phải mọi mối quan hệ xã hội đều có cảm giác vĩnh cửu.
Does love in family create a feeling of eternality?
Liệu tình yêu trong gia đình có tạo ra cảm giác vĩnh cửu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp