Bản dịch của từ Eternality trong tiếng Việt
Eternality

Eternality (Noun)
Phẩm chất vĩnh cửu; sự vĩnh cửu.
The quality of being eternal everlastingness.
The eternality of friendship is important in our social lives.
Tính vĩnh cửu của tình bạn rất quan trọng trong cuộc sống xã hội của chúng ta.
Many believe that love does not possess eternality.
Nhiều người tin rằng tình yêu không có tính vĩnh cửu.
Does the eternality of traditions affect modern social interactions?
Tính vĩnh cửu của các truyền thống có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại không?
Eternality (Adjective)
Vĩnh hằng; bất diệt.
Eternal everlasting.
Friendship can provide a sense of eternality in our lives.
Tình bạn có thể mang lại cảm giác vĩnh cửu trong cuộc sống của chúng ta.
Not every social relationship has a sense of eternality.
Không phải mọi mối quan hệ xã hội đều có cảm giác vĩnh cửu.
Does love in family create a feeling of eternality?
Liệu tình yêu trong gia đình có tạo ra cảm giác vĩnh cửu không?
"Etarnality" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự tồn tại vô hạn, không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tôn giáo và một số lĩnh vực khoa học để mô tả bản chất vô hạn của vũ trụ, tâm linh hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, cả về ngữ nghĩa lẫn hình thức viết.
Từ "eternality" có gốc từ tiếng Latin "eternalis", có nghĩa là "vĩnh cửu". Tiền tố "a-" xuất hiện trong ngữ nghĩa hiện tại biểu thị tình trạng, trong khi phần "tern" bắt nguồn từ "ternus", tức là "luôn luôn" hay "mãi mãi". Khái niệm này liên quan đến sự vô thời gian và tính bất biến, phản ánh khát vọng con người về một trạng thái tồn tại không thay đổi. Hiện nay, "eternality" thường được sử dụng trong triết học và tôn giáo để mô tả bản chất vĩnh hằng của thực tại hay linh hồn.
Từ "eternality" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi ngôn ngữ được ưa chuộng thường mang tính chất cụ thể và thực tiễn hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận thuộc lĩnh vực triết học hoặc văn học, nơi khái niệm vĩnh cửu được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ "eternality" thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo, triết lý về thời gian và sự tồn tại bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp