Bản dịch của từ Eternizing trong tiếng Việt
Eternizing

Eternizing(Verb)
Làm cho cái gì đó tồn tại vô thời hạn.
To cause something to last indefinitely.
Để làm cho vĩnh cửu; để bất tử.
To make eternal to immortalize.
Để mang lại một cái gì đó có ý nghĩa vĩnh cửu.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "eternizing" là một danh động từ, mang nghĩa là làm cho vĩnh cửu hoặc trường tồn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, triết học và văn học để chỉ quá trình biến một khoảnh khắc, kỷ niệm hoặc tác phẩm trở nên bất diệt. Không có sự khác biệt sử dụng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, nhưng trong ngữ cảnh riêng, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong các tác phẩm văn học.
Họ từ
Từ "eternizing" là một danh động từ, mang nghĩa là làm cho vĩnh cửu hoặc trường tồn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, triết học và văn học để chỉ quá trình biến một khoảnh khắc, kỷ niệm hoặc tác phẩm trở nên bất diệt. Không có sự khác biệt sử dụng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, nhưng trong ngữ cảnh riêng, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong các tác phẩm văn học.
