Bản dịch của từ Eternizing trong tiếng Việt

Eternizing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternizing (Verb)

ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
01

Làm cho cái gì đó tồn tại vô thời hạn.

To cause something to last indefinitely.

Ví dụ

Social media is eternizing moments we share with friends and family.

Mạng xã hội đang làm cho những khoảnh khắc chúng ta chia sẻ vĩnh cửu.

Social issues do not eternize through mere discussions and no actions.

Các vấn đề xã hội không thể vĩnh cửu chỉ qua thảo luận mà không hành động.

Can social movements eternize their impact on future generations effectively?

Liệu các phong trào xã hội có thể làm cho ảnh hưởng của họ vĩnh cửu không?

Social media is eternizing moments for people like Sarah and John.

Mạng xã hội đang làm cho những khoảnh khắc của Sarah và John tồn tại mãi mãi.

Social media does not eternizing negative memories from past events.

Mạng xã hội không làm cho những kỷ niệm tiêu cực từ quá khứ tồn tại mãi mãi.

02

Để làm cho vĩnh cửu; để bất tử.

To make eternal to immortalize.

Ví dụ

Artists often focus on eternizing their culture through their works.

Các nghệ sĩ thường tập trung vào việc làm bất tử văn hóa của họ qua tác phẩm.

Social media does not eternize every moment of our lives.

Mạng xã hội không làm bất tử mọi khoảnh khắc trong cuộc sống của chúng ta.

Can social movements help in eternizing important historical events?

Liệu các phong trào xã hội có thể giúp làm bất tử các sự kiện lịch sử quan trọng không?

Artists often focus on eternizing their cultural heritage through their work.

Các nghệ sĩ thường tập trung vào việc làm bất tử di sản văn hóa của họ qua tác phẩm.

Many social movements are not eternizing their messages effectively.

Nhiều phong trào xã hội không làm bất tử thông điệp của họ một cách hiệu quả.

03

Để mang lại một cái gì đó có ý nghĩa vĩnh cửu.

To give something everlasting significance.

Ví dụ

Social media is eternizing moments for families around the world.

Mạng xã hội đang làm cho những khoảnh khắc trở nên vĩnh cửu cho các gia đình trên toàn thế giới.

Social media does not eternizing every event; some memories fade quickly.

Mạng xã hội không làm cho mọi sự kiện trở nên vĩnh cửu; một số kỷ niệm phai nhạt nhanh chóng.

Is social media eternizing our current experiences for future generations?

Mạng xã hội có làm cho những trải nghiệm hiện tại của chúng ta trở nên vĩnh cửu cho các thế hệ tương lai không?

Social media is eternizing moments for families around the world.

Mạng xã hội đang làm cho những khoảnh khắc trở nên vĩnh cửu cho các gia đình.

Social movements do not eternizing their struggles in history books.

Các phong trào xã hội không làm cho những cuộc đấu tranh của họ trở nên vĩnh cửu trong sách lịch sử.

Eternizing (Noun)

ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
01

Quá trình vĩnh cửu hóa.

The process of eternizing.

Ví dụ

The artist's painting is an eternizing of community life in Chicago.

Bức tranh của nghệ sĩ là một sự vĩnh cửu hóa đời sống cộng đồng ở Chicago.

Eternizing memories is important for preserving our social history.

Vĩnh cửu hóa những kỷ niệm là quan trọng để bảo tồn lịch sử xã hội của chúng ta.

Is eternizing cultural traditions essential for future generations?

Liệu việc vĩnh cửu hóa các truyền thống văn hóa có cần thiết cho các thế hệ tương lai không?

Social media plays a big role in eternizing memories for everyone.

Mạng xã hội đóng vai trò lớn trong việc lưu giữ kỷ niệm cho mọi người.

Eternizing moments is not just about posting photos online.

Việc lưu giữ khoảnh khắc không chỉ là đăng ảnh trực tuyến.

02

Hành động làm cho một cái gì đó vĩnh cửu hoặc bất tử.

The act of making something eternal or immortal.

Ví dụ

Social media is eternizing moments for millions of users every day.

Mạng xã hội đang làm cho những khoảnh khắc trở nên vĩnh cửu cho hàng triệu người dùng mỗi ngày.

Social media is not eternizing negative experiences for users effectively.

Mạng xã hội không làm cho những trải nghiệm tiêu cực trở nên vĩnh cửu cho người dùng một cách hiệu quả.

Is social media eternizing our memories in a meaningful way?

Mạng xã hội có đang làm cho những kỷ niệm của chúng ta trở nên vĩnh cửu một cách có ý nghĩa không?

The artist believes her painting is eternizing love for future generations.

Nghệ sĩ tin rằng bức tranh của cô đang làm bất tử tình yêu cho các thế hệ sau.

They are not eternizing their friendship; it may fade over time.

Họ không đang làm bất tử tình bạn của mình; nó có thể phai nhạt theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eternizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternizing

Không có idiom phù hợp