Bản dịch của từ Eternizing trong tiếng Việt

Eternizing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternizing(Verb)

ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
01

Làm cho cái gì đó tồn tại vô thời hạn.

To cause something to last indefinitely.

Ví dụ
02

Để làm cho vĩnh cửu; để bất tử.

To make eternal to immortalize.

Ví dụ
03

Để mang lại một cái gì đó có ý nghĩa vĩnh cửu.

To give something everlasting significance.

Ví dụ

Eternizing(Noun)

ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
ˈɛtɚnˌaɪzɨŋ
01

Quá trình vĩnh cửu hóa.

The process of eternizing.

Ví dụ
02

Hành động làm cho một cái gì đó vĩnh cửu hoặc bất tử.

The act of making something eternal or immortal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ