Bản dịch của từ Ether trong tiếng Việt
Ether
Ether (Noun)
Một chất rất hiếm và có độ đàn hồi cao trước đây được cho là thấm vào mọi không gian, bao gồm cả các kẽ hở giữa các hạt vật chất và là môi trường có dao động tạo thành ánh sáng và các bức xạ điện từ khác.
A very rarefied and highly elastic substance formerly believed to permeate all space, including the interstices between the particles of matter, and to be the medium whose vibrations constituted light and other electromagnetic radiation.
The scientific community debated the existence of ether in the universe.
Cộng đồng khoa học tranh luận về sự tồn tại của khí ether trong vũ trụ.
Ancient philosophers pondered the properties of ether in their theories.
Các nhà triết học cổ đại suy ngẫm về các tính chất của khí ether trong lý thuyết của họ.
The concept of ether in ancient beliefs influenced cultural practices.
Khái niệm về khí ether trong các niềm tin cổ đại ảnh hưởng đến thực hành văn hóa.
The party took place under the vast ether of the night sky.
Buổi tiệc diễn ra dưới bầu trời đêm rộng lớn.
She gazed at the stars twinkling in the ether above.
Cô nhìn những vì sao lấp lánh trong không gian phía trên.
The painting depicted angels floating in the ether of heaven.
Bức tranh miêu tả thiên thần trôi nổi trong không gian của thiên đàng.
Một chất lỏng dễ bay hơi không màu, có mùi thơm dễ chịu và rất dễ cháy. nó được sử dụng làm thuốc gây mê và làm dung môi hoặc chất trung gian trong các quy trình công nghiệp.
A pleasant-smelling colourless volatile liquid that is highly flammable. it is used as an anaesthetic and as a solvent or intermediate in industrial processes.
The social event was filled with the scent of ether.
Sự kiện xã hội đầy mùi ether.
She fainted due to the strong smell of ether in the room.
Cô ấy ngất xỉu vì mùi ether nồng nặc trong phòng.
The factory workers handled ether carefully due to its flammability.
Các công nhân nhà máy xử lý ether cẩn thận vì tính cháy nổ của nó.
Họ từ
Từ "ether" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ám chỉ một chất lỏng dễ bay hơi được sử dụng chủ yếu trong y học làm gây mê. Trong vật lý, từ này chỉ một loại không gian trống mà trước đây người ta tin là môi trường truyền sóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "ether" thường được sử dụng với nghĩa y học, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm nghĩa một chất hóa học trong phòng thí nghiệm. Sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai biến thể không đáng kể.
Từ "ether" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aithēr" nghĩa là "không khí trong suốt" hoặc "bầu trời". Trong triết học cổ đại, ether được coi là yếu tố cơ bản tạo nên vũ trụ. Ở thế kỷ 19, ether được xác định là một chất lỏng bay hơi dùng trong lĩnh vực y học và hóa học. Ngày nay, "ether" ám chỉ không gian hoặc môi trường trong suốt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật số. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ từ khái niệm không gian trừu tượng đến ứng dụng trong khoa học vật lý.
Từ "ether" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học và công nghệ, "ether" thường được nhắc đến trong lĩnh vực hóa học để chỉ một loại hợp chất hữu cơ, cũng như trong vật lý để biểu thị một chất môi trường trong lý thuyết cổ điển. Trong những cuộc thảo luận liên quan đến lịch sử y học, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp gây mê cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp