Bản dịch của từ Ethnic group trong tiếng Việt
Ethnic group

Ethnic group (Noun)
Một cộng đồng hoặc dân số được tạo thành từ những người có chung nền tảng văn hóa hoặc nguồn gốc.
A community or population made up of people who share a common cultural background or descent.
The Vietnamese ethnic group celebrates Tet with family and friends every year.
Nhóm dân tộc Việt Nam tổ chức Tết cùng gia đình và bạn bè hàng năm.
Many ethnic groups do not receive enough support from the government.
Nhiều nhóm dân tộc không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Which ethnic group has the largest population in Vietnam?
Nhóm dân tộc nào có dân số lớn nhất ở Việt Nam?
Thuật ngữ "ethnic group" chỉ một nhóm người chia sẻ những đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, và lịch sử chung. Khái niệm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sắc tộc và xã hội học để phân tích sự đa dạng văn hóa và sự tương tác giữa các nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, giọng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "ethnic" xuất phát từ gốc Latin "ethnicus", có nghĩa là "thuộc về người khác" và từ tiếng Hy Lạp "ethnikos", mang sắc thái "thuộc về một quốc gia hoặc chủng tộc". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ các nhóm người có nền văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống riêng biệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ethnic group" chỉ các cộng đồng có sự tương đồng về di sản văn hóa, ngôn ngữ, và lịch sử, phản ánh một khía cạnh quan trọng của sự đa dạng trong xã hội.
Cụm từ “ethnic group” xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Trong Speaking, thuật ngữ này thường được thảo luận khi nói về văn hóa và xã hội, trong khi trong Writing, nó có thể liên quan đến các chủ đề như đa dạng văn hóa và phân tích xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học, văn hóa và chính trị để mô tả các nhóm người có đặc điểm văn hóa và di sản chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
