Bản dịch của từ Ethnic identity trong tiếng Việt
Ethnic identity

Ethnic identity(Noun)
Cảm giác chung về việc thuộc về một nhóm dân tộc cụ thể.
A shared sense of belonging to a particular ethnic group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Danh tính sắc tộc (ethnic identity) là khái niệm miêu tả cách một cá nhân hoặc nhóm xác định bản thân dựa trên các đặc điểm văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ và truyền thống của một cộng đồng sắc tộc nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nghiên cứu sự hình thành và phát triển của các nhóm xã hội đa dạng. Các khía cạnh của danh tính sắc tộc bao gồm cảm giác thuộc về, sự gắn kết văn hóa, và các yếu tố phân biệt khác nhau. Danh tính sắc tộc có thể thay đổi theo thời gian và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như toàn cầu hóa và di dân.
Danh tính sắc tộc (ethnic identity) là khái niệm miêu tả cách một cá nhân hoặc nhóm xác định bản thân dựa trên các đặc điểm văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ và truyền thống của một cộng đồng sắc tộc nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nghiên cứu sự hình thành và phát triển của các nhóm xã hội đa dạng. Các khía cạnh của danh tính sắc tộc bao gồm cảm giác thuộc về, sự gắn kết văn hóa, và các yếu tố phân biệt khác nhau. Danh tính sắc tộc có thể thay đổi theo thời gian và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như toàn cầu hóa và di dân.
