Bản dịch của từ Ethnic identity trong tiếng Việt

Ethnic identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnic identity (Noun)

ˈɛθnɨk aɪdˈɛntɨtˌi
ˈɛθnɨk aɪdˈɛntɨtˌi
01

Cảm giác chung về việc thuộc về một nhóm dân tộc cụ thể.

A shared sense of belonging to a particular ethnic group.

Ví dụ

Many students express their ethnic identity during cultural events at school.

Nhiều học sinh thể hiện bản sắc dân tộc trong các sự kiện văn hóa ở trường.

Students do not ignore their ethnic identity in social discussions.

Học sinh không bỏ qua bản sắc dân tộc trong các cuộc thảo luận xã hội.

How does ethnic identity influence social interactions among diverse groups?

Bản sắc dân tộc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng?

02

Các đặc điểm xã hội và văn hóa liên quan đến một dân tộc cụ thể.

The social and cultural characteristics associated with a specific ethnicity.

Ví dụ

Many students celebrate their ethnic identity during cultural festivals at school.

Nhiều học sinh kỷ niệm bản sắc dân tộc trong các lễ hội văn hóa ở trường.

Students do not ignore their ethnic identity when discussing social issues.

Học sinh không bỏ qua bản sắc dân tộc khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

How does ethnic identity influence social interactions among diverse communities?

Bản sắc dân tộc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các cộng đồng đa dạng?

03

Cách mà các cá nhân liên hệ với di sản chung của một nhóm dân tộc.

The way in which individuals relate to the shared heritage of an ethnic group.

Ví dụ

Her ethnic identity shapes her views on community and belonging.

Bản sắc dân tộc của cô ấy định hình quan điểm về cộng đồng.

Many students do not understand their ethnic identity in school.

Nhiều học sinh không hiểu rõ bản sắc dân tộc của mình ở trường.

What does ethnic identity mean to you in today's society?

Bản sắc dân tộc có ý nghĩa gì với bạn trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnic identity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnic identity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.