Bản dịch của từ Ethnic minority trong tiếng Việt
Ethnic minority

Ethnic minority (Noun)
The Hmong are an ethnic minority in Vietnam with unique traditions.
Người H'Mông là một dân tộc thiểu số ở Việt Nam với truyền thống độc đáo.
The ethnic minority communities do not receive enough government support.
Các cộng đồng dân tộc thiểu số không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Is the ethnic minority population growing in your city?
Dân số dân tộc thiểu số có đang tăng lên trong thành phố của bạn không?
Vietnam has over fifty ethnic minorities, each with unique cultures.
Việt Nam có hơn năm mươi dân tộc thiểu số, mỗi dân tộc có văn hóa riêng.
The ethnic minority in this area does not receive enough government support.
Dân tộc thiểu số ở khu vực này không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are ethnic minorities in your country treated fairly by the government?
Các dân tộc thiểu số ở nước bạn có được đối xử công bằng không?
Các thành viên của nhóm thiểu số có thể phải đối mặt với phân biệt hoặc bất lợi xã hội so với nhóm đa số.
Members of a minority group that may face discrimination or social disadvantage compared to the majority.
The ethnic minority in Vietnam faces challenges in education and employment.
Nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam gặp khó khăn trong giáo dục và việc làm.
Ethnic minorities do not receive equal opportunities in many countries.
Các dân tộc thiểu số không nhận được cơ hội bình đẳng ở nhiều quốc gia.
Do ethnic minorities in your country experience social discrimination?
Có phải các dân tộc thiểu số ở đất nước bạn trải qua phân biệt xã hội không?
Thuật ngữ "ethnic minority" (thiểu số dân tộc) thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có văn hóa, ngôn ngữ hoặc phong tục tập quán khác biệt so với nhóm chính trong xã hội. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng hình thức này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng đôi khi trong giao tiếp, từ "minority" có thể được nhấn mạnh hơn trong văn cảnh của Mỹ để chỉ sự không bình đẳng xã hội. Hơn nữa, việc sử dụng thuật ngữ này trong các chính sách hoặc nghiên cứu xã hội có thể phân biệt rõ hơn giữa các thiểu số văn hóa, ngôn ngữ hoặc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
