Bản dịch của từ Ethnic origin trong tiếng Việt
Ethnic origin

Ethnic origin(Noun)
Nền tảng tổ tiên hoặc dòng dõi của một người, đặc biệt liên quan đến chủng tộc và lịch sử văn hóa của họ.
The ancestral background or lineage of a person, particularly relating to their race and cultural history.
Một nhóm dân tộc, văn hóa hoặc quốc gia được chỉ định và nguồn gốc tương ứng của nó.
A specified racial, cultural or national group and its respective origins.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Xuất xứ dân tộc (ethnic origin) là thuật ngữ chỉ nguồn gốc hoặc bản chất dân tộc của một cá nhân hoặc nhóm người, thường dựa trên các yếu tố như lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ và di truyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ethnic background" có thể được sử dụng thay thế cho "ethnic origin" để nhấn mạnh hơn về khía cạnh văn hóa. Việc hiểu rõ xuất xứ dân tộc góp phần vào việc nghiên cứu văn hóa và xã hội.
Xuất xứ dân tộc (ethnic origin) là thuật ngữ chỉ nguồn gốc hoặc bản chất dân tộc của một cá nhân hoặc nhóm người, thường dựa trên các yếu tố như lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ và di truyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ethnic background" có thể được sử dụng thay thế cho "ethnic origin" để nhấn mạnh hơn về khía cạnh văn hóa. Việc hiểu rõ xuất xứ dân tộc góp phần vào việc nghiên cứu văn hóa và xã hội.
