Bản dịch của từ Eu trong tiếng Việt
Eu
Noun [U/C]

Eu(Noun)
ˈɜː
ˈju
01
Một nhóm thúc đẩy sự hợp tác và hội nhập giữa các nước châu Âu
A group that promotes cooperation and integration among European countries
Ví dụ
Eu

Một nhóm thúc đẩy sự hợp tác và hội nhập giữa các nước châu Âu
A group that promotes cooperation and integration among European countries