Bản dịch của từ Eu trong tiếng Việt

Eu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eu(Noun)

ˈɜː
ˈju
01

Một nhóm thúc đẩy sự hợp tác và hội nhập giữa các nước châu Âu

A group that promotes cooperation and integration among European countries

Ví dụ
02

Viết tắt của Liên minh Châu Âu

Short form for European Union

Ví dụ
03

Một liên minh chính trị và kinh tế bao gồm 27 quốc gia thành viên chủ yếu nằm ở châu Âu.

A political and economic union of 27 member states located primarily in Europe

Ví dụ