Bản dịch của từ Euclid trong tiếng Việt
Euclid
Noun [U/C]

Euclid(Noun)
jˈuːklɪd
ˈjukɫɪd
01
Một nhà toán học Hy Lạp nổi tiếng với những công trình trong lĩnh vực hình học, đặc biệt là với tác phẩm "Nguyên Tắc".
A Greek mathematician known for his work in geometry particularly for his treatise Elements
Ví dụ
Ví dụ
