Bản dịch của từ Euclid trong tiếng Việt

Euclid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euclid (Noun)

jˈuklɪd
jˈuklɪd
01

Nhà toán học hy lạp, thường được coi là cha đẻ của hình học.

Greek mathematician often regarded as the father of geometry.

Ví dụ

Euclid's work laid the foundation for modern geometry.

Công việc của Euclid đã đặt nền móng cho hình học hiện đại.

Many students struggle with understanding Euclid's geometric principles.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu nguyên lý hình học của Euclid.

Is Euclid considered the father of geometry in your country?

Liệu Euclid có được coi là cha đẻ của hình học ở quốc gia bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Euclid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euclid

Không có idiom phù hợp