Bản dịch của từ Euclid trong tiếng Việt

Euclid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euclid(Noun)

jˈuːklɪd
ˈjukɫɪd
01

Một nhà toán học Hy Lạp nổi tiếng với những công trình trong lĩnh vực hình học, đặc biệt là với tác phẩm "Nguyên Tắc".

A Greek mathematician known for his work in geometry particularly for his treatise Elements

Ví dụ
02

Tên gọi liên quan đến một hệ thống hình học dựa trên các định đề và khái niệm chung được đưa ra bởi Euclid.

The name associated with a system of geometry based on the postulates and common notions laid out by Euclid

Ví dụ
03

Bất kỳ thành viên nào trong nhóm các phương pháp giáo dục nhằm dạy hình học theo các nguyên tắc do Euclid thiết lập.

Any member of a group of educational methods that aim to teach geometry according to the principles established by Euclid

Ví dụ

Họ từ