Bản dịch của từ Euphoria trong tiếng Việt

Euphoria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euphoria(Noun)

juːfˈɔːriə
ˌjuˈfɔriə
01

Cảm giác hoặc trạng thái phấn khích và hạnh phúc tột độ.

A feeling or state of intense excitement and happiness

Ví dụ
02

Một trạng thái sức khỏe được đặc trưng bởi cảm giác hạnh phúc tăng cao.

A state of wellbeing characterized by a heightened sense of happiness

Ví dụ
03

Một trạng thái hạnh phúc hoặc phấn khích thái quá

An exaggerated state of happiness or excitement

Ví dụ