Bản dịch của từ Euphoria trong tiếng Việt

Euphoria

Noun [U/C]

Euphoria (Noun)

jufˈɔɹiə
jufˈoʊɹiə
01

Một cảm giác hoặc trạng thái phấn khích và hạnh phúc mãnh liệt.

A feeling or state of intense excitement and happiness

Ví dụ

After winning the lottery, she experienced euphoria for days.

Sau khi trúng xổ số, cô ấy trải qua cảm giác hưng phấn suốt vài ngày.

The team's victory brought a wave of euphoria to the fans.

Chiến thắng của đội mang đến một làn sóng hưng phấn cho người hâm mộ.

The festival's success filled the town with euphoria and joy.

Sự thành công của lễ hội làm tràn ngập thị trấn với cảm giác hưng phấn và niềm vui.

Kết hợp từ của Euphoria (Noun)

CollocationVí dụ

A state of euphoria

Trạng thái hưng phấn

The community was in a state of euphoria after winning the championship.

Cộng đồng đang trong tình trạng hưng phấn sau khi giành chức vô địch.

A feeling of euphoria

Cảm giác hưng phấn

The community project's success brought a feeling of euphoria to residents.

Dự án cộng đồng thành công mang lại cảm giác hưng phấn cho cư dân.

Wave of euphoria

Cơn hưng phấn

The concert brought a wave of euphoria to the crowd.

Buổi hòa nhạc mang đến một làn sóng hưng phấn cho đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euphoria

Không có idiom phù hợp