Bản dịch của từ Euphoria trong tiếng Việt
Euphoria
Euphoria (Noun)
Một cảm giác hoặc trạng thái phấn khích và hạnh phúc mãnh liệt.
A feeling or state of intense excitement and happiness.
After winning the lottery, she experienced euphoria for days.
Sau khi trúng xổ số, cô ấy trải qua cảm giác hưng phấn suốt vài ngày.
The team's victory brought a wave of euphoria to the fans.
Chiến thắng của đội mang đến một làn sóng hưng phấn cho người hâm mộ.
The festival's success filled the town with euphoria and joy.
Sự thành công của lễ hội làm tràn ngập thị trấn với cảm giác hưng phấn và niềm vui.
Dạng danh từ của Euphoria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Euphoria | Euphorias |
Kết hợp từ của Euphoria (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A state of euphoria Trạng thái hưng phấn | The community was in a state of euphoria after winning the championship. Cộng đồng đang trong tình trạng hưng phấn sau khi giành chức vô địch. |
A feeling of euphoria Cảm giác hưng phấn | The community project's success brought a feeling of euphoria to residents. Dự án cộng đồng thành công mang lại cảm giác hưng phấn cho cư dân. |
Wave of euphoria Cơn hưng phấn | The concert brought a wave of euphoria to the crowd. Buổi hòa nhạc mang đến một làn sóng hưng phấn cho đám đông. |
Họ từ
Euphoria là một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường được mô tả như cảm giác hạnh phúc cực độ hoặc niềm vui tột đỉnh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euphoros", nghĩa là "khỏe mạnh". Trong tiếng Anh, euphoria được sử dụng cả trong ngữ cảnh tâm lý học, mô tả cảm giác vui vẻ không thực tế do các yếu tố như thuốc hoặc sự kiện tích cực. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm.
Từ "euphoria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "euphoros", nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "thuận lợi". Tiền tố "eu-" biểu thị cho sự tốt đẹp trong khi "phorein" có nghĩa là "mang" hoặc "cung cấp". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, "euphoria" được sử dụng để chỉ trạng thái hưng phấn, cảm giác hạnh phúc tột độ. Hiện nay, từ này thường được dùng trong tâm lý học để mô tả trạng thái phấn chấn tinh thần vượt bật, liên quan mật thiết đến cảm xúc tích cực.
Từ "euphoria" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết, phần thi nói về cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "euphoria" thường được sử dụng để mô tả cảm giác hạnh phúc tột độ, đặc biệt trong các tình huống như thành công cá nhân, sự kiện vui mừng, hoặc trải nghiệm giác ngộ. Sự xuất hiện của từ này cho thấy phản ánh cảm xúc mãnh liệt trong các tình huống tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp