Bản dịch của từ Eurobank trong tiếng Việt
Eurobank

Eurobank (Noun)
Eurobank offers loans to many social organizations in Europe.
Eurobank cung cấp khoản vay cho nhiều tổ chức xã hội ở châu Âu.
Many people do not trust Eurobank for their savings.
Nhiều người không tin tưởng Eurobank cho khoản tiết kiệm của họ.
Does Eurobank support local charities in your community?
Eurobank có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng của bạn không?
Một tổ chức tài chính chuyên về ngân hàng quốc tế và thường liên kết với eurocurrency.
A financial institution that specializes in international banking and is often associated with eurocurrency.
Eurobank offers loans to many local businesses in the community.
Eurobank cung cấp khoản vay cho nhiều doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
Eurobank does not provide services for personal banking accounts.
Eurobank không cung cấp dịch vụ cho các tài khoản ngân hàng cá nhân.
Does Eurobank support international students with financial advice?
Eurobank có hỗ trợ sinh viên quốc tế với lời khuyên tài chính không?
Một ngân hàng tham gia vào hoạt động giao dịch, cho vay và đầu tư trong liên minh châu âu, đặc biệt là trong các tài sản tính bằng euro.
A bank that is involved in trading, lending, and investment activities in the european union, particularly in euro-denominated assets.
Eurobank offers loans to social projects in the European Union.
Eurobank cung cấp khoản vay cho các dự án xã hội trong Liên minh Châu Âu.
Many people do not trust Eurobank with their savings.
Nhiều người không tin tưởng Eurobank với tiền tiết kiệm của họ.
Does Eurobank support community development initiatives in Europe?
Eurobank có hỗ trợ các sáng kiến phát triển cộng đồng ở Châu Âu không?