Bản dịch của từ Eurocredit trong tiếng Việt

Eurocredit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eurocredit (Noun)

jˈuɹəkɹədɨt
jˈuɹəkɹədɨt
01

Một loại khoản vay quốc tế được thực hiện bằng một loại tiền tệ khác với của quốc gia cho vay.

A type of international loan made in a currency other than that of the lender's country.

Ví dụ

Eurocredit loans help developing countries fund social programs effectively.

Khoản vay eurocredit giúp các nước đang phát triển tài trợ cho chương trình xã hội.

Many people believe eurocredit is not accessible for small communities.

Nhiều người tin rằng eurocredit không thể tiếp cận cho các cộng đồng nhỏ.

Are eurocredit loans available for social projects in Vietnam?

Khoản vay eurocredit có sẵn cho các dự án xã hội ở Việt Nam không?

02

Một cơ sở ngân hàng cho phép các quốc gia hoặc công ty vay tiền với lãi suất thấp hơn cho các khoản đầu tư ngoài khơi.

A banking facility that allows countries or corporations to borrow money at lower interest rates for offshore investments.

Ví dụ

Many countries use eurocredit for social development projects and infrastructure.

Nhiều quốc gia sử dụng eurocredit cho các dự án phát triển xã hội.

Eurocredit does not benefit all communities equally in social programs.

Eurocredit không mang lại lợi ích cho tất cả các cộng đồng trong các chương trình xã hội.

How does eurocredit improve social services in developing nations like Vietnam?

Eurocredit cải thiện dịch vụ xã hội ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam như thế nào?

03

Các khoản tín dụng được cung cấp bằng euro cho những người vay tại châu âu hoặc các khu vực khác ngoài hệ thống tiền tệ nội địa của họ.

Credit provided in euros to borrowers in europe or other regions outside their domestic currency systems.

Ví dụ

Eurocredit helps businesses in Europe expand their operations effectively.

Eurocredit giúp các doanh nghiệp ở châu Âu mở rộng hoạt động hiệu quả.

Many small companies do not use eurocredit for financing.

Nhiều công ty nhỏ không sử dụng eurocredit để tài trợ.

Is eurocredit available for startups in Eastern Europe?

Eurocredit có sẵn cho các công ty khởi nghiệp ở Đông Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eurocredit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurocredit

Không có idiom phù hợp