Bản dịch của từ Eurocurrency market trong tiếng Việt

Eurocurrency market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eurocurrency market (Noun)

jˈuɹˌoʊkɝənsi mˈɑɹkət
jˈuɹˌoʊkɝənsi mˈɑɹkət
01

Một thị trường cho các khoản tiền gửi và cho vay bằng các loại tiền tệ không phải là đồng tiền nội địa của quốc gia mà ngân hàng đặt trụ sở.

A market for deposits and loans in currencies that are not the domestic currency of the country in which the bank is located.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân khúc của thị trường tài chính quốc tế, nơi mà các loại tiền tệ được gửi và cho vay bên ngoài quốc gia xuất xứ.

A segment of the international financial market where currencies are deposited and lent outside their country of origin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thị trường nơi các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể giao dịch bằng ngoại tệ mà không cần tuân thủ các quy định ngân hàng trong nước.

A market where banks and financial institutions can deal in foreign currencies without having to adhere to domestic banking regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eurocurrency market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurocurrency market

Không có idiom phù hợp