Bản dịch của từ European bank for reconstruction and development trong tiếng Việt

European bank for reconstruction and development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

European bank for reconstruction and development (Noun)

jˌʊɹəpˈiən bˈæŋk fˈɔɹ ɹˌikənstɹˈʌkʃən ənd dɨvˈɛləpmənt
jˌʊɹəpˈiən bˈæŋk fˈɔɹ ɹˌikənstɹˈʌkʃən ənd dɨvˈɛləpmənt
01

Một tổ chức tài chính quốc tế cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các dự án phát triển ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở đông âu và trung á.

An international financial institution that provides financial and technical assistance for development projects in various countries, particularly in eastern europe and central asia.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngân hàng phát triển đa phương được thành lập vào năm 1991 với mục tiêu thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang các nền kinh tế thị trường cởi mở và mang tính dân chủ.

A multilateral development bank established in 1991 with the aim of fostering the transition to open and democratic market economies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổ chức chủ yếu đầu tư vào các dự án nhằm cải thiện khu vực tư nhân và cơ sở hạ tầng ở các nền kinh tế đang chuyển đổi.

An institution that primarily invests in projects aimed at improving the private sector and infrastructure in transitioning economies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/european bank for reconstruction and development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with European bank for reconstruction and development

Không có idiom phù hợp