Bản dịch của từ European currency unit trong tiếng Việt

European currency unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

European currency unit (Noun)

jˌʊɹəpˈiən kɝˈənsi jˈunət
jˌʊɹəpˈiən kɝˈənsi jˈunət
01

Một đơn vị tiền tệ được sử dụng ở châu âu trước khi giới thiệu đồng euro.

A unit of currency that was used in europe before the introduction of the euro.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đơn vị kế toán cho các giao dịch trong cộng đồng châu âu trước khi chuyển sang đồng euro.

The unit of account for transactions within the european communities before the transition to the euro.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một từ viết tắt để chỉ giá trị tiền tệ, đặc biệt liên quan đến các bối cảnh tài chính châu âu.

An abbreviation denoting a monetary value, specifically involved in european financial contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/european currency unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with European currency unit

Không có idiom phù hợp