Bản dịch của từ Evaluated trong tiếng Việt
Evaluated

Evaluated (Verb)
The committee evaluated the social impact of the new policy carefully.
Ủy ban đã đánh giá tác động xã hội của chính sách mới cẩn thận.
They did not evaluate the community needs before implementing changes.
Họ đã không đánh giá nhu cầu cộng đồng trước khi thực hiện thay đổi.
Did the researchers evaluate the effectiveness of social programs in 2022?
Các nhà nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của các chương trình xã hội năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Evaluated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaluate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaluated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaluated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaluates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaluating |
Evaluated (Adjective)
Cân nhắc kỹ lưỡng; đánh giá.
Considered thoughtfully appraised.
The social policies were evaluated for their effectiveness in 2022.
Các chính sách xã hội đã được đánh giá về hiệu quả vào năm 2022.
The new community program was not evaluated by local experts.
Chương trình cộng đồng mới không được các chuyên gia địa phương đánh giá.
Were the social impacts of the project evaluated thoroughly?
Các tác động xã hội của dự án đã được đánh giá kỹ lưỡng chưa?
Họ từ
"Evaluated" là dạng quá khứ của động từ "evaluate", có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng giá trị, chất lượng của một sự vật, hiện tượng nào đó dựa trên các tiêu chí đã định sẵn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, người Mỹ có thể có xu hướng sử dụng "evaluate" trong các bối cảnh thông dụng hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các bối cảnh học thuật hay kỹ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu và quản lý.
Từ "evaluated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evaluare", trong đó "e-" nghĩa là "ra khỏi" và "valere" có nghĩa là "giá trị". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 và từng mang nghĩa là xác định giá trị của một thứ gì đó. Ngày nay, "evaluated" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, khoa học và kinh doanh để chỉ việc phân tích và định lượng giá trị hoặc hiệu quả của một đối tượng nào đó, giữ nguyên ý nghĩa gốc liên quan đến việc đánh giá giá trị.
Từ "evaluated" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phê phán hoặc phân tích thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, "evaluated" cũng phổ biến trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu khoa học và đánh giá hiệu suất, thể hiện sự phân tích và xem xét một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

