Bản dịch của từ Evaluated trong tiếng Việt

Evaluated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluated (Verb)

ivˈæljueɪtəd
ɪvˈæljueɪtəd
01

Hình thành ý tưởng về số lượng, số lượng hoặc giá trị của một cái gì đó sau khi suy nghĩ cẩn thận về nó.

To form an idea of the amount number or value of something after thinking about it carefully.

Ví dụ

The committee evaluated the social impact of the new policy carefully.

Ủy ban đã đánh giá tác động xã hội của chính sách mới cẩn thận.

They did not evaluate the community needs before implementing changes.

Họ đã không đánh giá nhu cầu cộng đồng trước khi thực hiện thay đổi.

Did the researchers evaluate the effectiveness of social programs in 2022?

Các nhà nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của các chương trình xã hội năm 2022 chưa?

Dạng động từ của Evaluated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evaluate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evaluated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evaluated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evaluates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evaluating

Evaluated (Adjective)

01

Cân nhắc kỹ lưỡng; đánh giá.

Considered thoughtfully appraised.

Ví dụ

The social policies were evaluated for their effectiveness in 2022.

Các chính sách xã hội đã được đánh giá về hiệu quả vào năm 2022.

The new community program was not evaluated by local experts.

Chương trình cộng đồng mới không được các chuyên gia địa phương đánh giá.

Were the social impacts of the project evaluated thoroughly?

Các tác động xã hội của dự án đã được đánh giá kỹ lưỡng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evaluated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This essay will discuss the influence of technology, both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to and criticize their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Evaluated

Không có idiom phù hợp