Bản dịch của từ Evaporize trong tiếng Việt
Evaporize
Verb
Evaporize (Verb)
ɨvˈæpɚˌaɪz
ɨvˈæpɚˌaɪz
Ví dụ
The rumors about her past quickly evaporized in the community.
Những lời đồn về quá khứ của cô ấy nhanh chóng biến mất trong cộng đồng.
The misunderstanding between the two friends evaporized after a heartfelt conversation.
Sự hiểu lầm giữa hai người bạn biến mất sau một cuộc trò chuyện chân thành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Evaporize
Không có idiom phù hợp