Bản dịch của từ Evaporize trong tiếng Việt
Evaporize

Evaporize (Verb)
The rumors about her past quickly evaporized in the community.
Những lời đồn về quá khứ của cô ấy nhanh chóng biến mất trong cộng đồng.
The misunderstanding between the two friends evaporized after a heartfelt conversation.
Sự hiểu lầm giữa hai người bạn biến mất sau một cuộc trò chuyện chân thành.
The tension in the room evaporized as soon as they started laughing.
Sự căng thẳng trong phòng biến mất ngay khi họ bắt đầu cười.
Từ "evaporate" có nghĩa là quá trình biến đổi từ thể lỏng sang thể khí, thường diễn ra dưới tác động của nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm. Ở Anh, "evaporate" phát âm là /ɪˈvæpəreɪt/, trong khi ở Mỹ là /ɪˈvæpəˌreɪt/. Dù có khác biệt về âm điệu, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong hai dạng tiếng Anh.
Từ "evaporize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evaporare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vapor" có nghĩa là "hơi nước". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17, liên quan đến quá trình chuyển đổi của chất lỏng thành hơi. Nghĩa hiện tại của từ được duy trì và mở rộng để chỉ hành động thoát hơi, phản ánh sự thay đổi trạng thái vật lý khi năng lượng nhiệt gia tăng khiến phân tử tách rời và bay hơi.
Từ "evaporize" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc. Thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học như vật lý và hóa học, khi mô tả quá trình chuyển đổi của chất lỏng thành hơi. Nó cũng xuất hiện trong các bối cảnh hàng ngày, ví dụ như trong nói về nước bay hơi trong nấu ăn hoặc thời tiết, thể hiện sự biến mất hoặc giảm thiểu của một thứ gì đó.