Bản dịch của từ Even number trong tiếng Việt
Even number

Even number (Noun)
Four is an even number that represents equality in society.
Bốn là một số chẵn đại diện cho sự bình đẳng trong xã hội.
An even number cannot be a symbol of inequality.
Một số chẵn không thể là biểu tượng của sự bất bình đẳng.
Is six an even number in the context of social equality?
Sáu có phải là một số chẵn trong bối cảnh bình đẳng xã hội không?
Four is an even number that represents equality in society.
Bốn là một số chẵn đại diện cho sự bình đẳng trong xã hội.
An even number does not always signify fairness among people.
Một số chẵn không phải lúc nào cũng biểu thị sự công bằng giữa mọi người.
Is eight an even number in the context of social statistics?
Số tám có phải là một số chẵn trong bối cảnh thống kê xã hội không?
Bất kỳ số nào là kết quả của việc nhân một số nguyên với hai.
Any number that results from multiplying an integer by two.
The number 4 is an even number in social statistics.
Số 4 là một số chẵn trong thống kê xã hội.
An even number does not always represent equality in social studies.
Một số chẵn không phải lúc nào cũng đại diện cho sự bình đẳng trong nghiên cứu xã hội.
Is 10 an even number when discussing social demographics?
Số 10 có phải là số chẵn khi thảo luận về nhân khẩu học xã hội không?
Số chẵn được định nghĩa là một số nguyên có thể chia hết cho 2, tức là khi chia số đó cho 2 thì không còn dư. Ví dụ, các số chẵn bao gồm 0, 2, 4, 6, 8, và tiếp tục theo quy luật này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ “even number” được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Sử dụng số chẵn thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học và thống kê.