Bản dịch của từ Evenings trong tiếng Việt
Evenings

Evenings (Adverb)
We often meet friends on Friday evenings at the local café.
Chúng tôi thường gặp bạn bè vào tối thứ Sáu tại quán cà phê địa phương.
They do not go out on Sunday evenings to save money.
Họ không ra ngoài vào tối Chủ nhật để tiết kiệm tiền.
Do you enjoy socializing on Saturday evenings with your friends?
Bạn có thích giao lưu vào tối thứ Bảy với bạn bè không?
Họ từ
Từ "evenings" là dạng số nhiều của danh từ "evening", chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi trời tối. Trong tiếng Anh, "evenings" thường được sử dụng để chỉ các buổi tối, thường gắn liền với các hoạt động xã hội hoặc nghỉ ngơi. Ở British English, "evenings" có thể được dùng trong các cụm từ như "on Friday evenings", trong khi ở American English, cách sử dụng tương tự nhưng có thể được thấy trong các ngữ cảnh khác như "in the evenings". Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và thói quen sử dụng.
Từ "evenings" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfening", xuất phát từ gốc tiếng Latin "advesperascere", có nghĩa là "trở nên tối". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã diễn tả thời gian chuyển giao từ ban ngày sang ban đêm, phản ánh sự thay đổi ánh sáng tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "evenings" không chỉ thể hiện khoảng thời gian này mà còn gợi ý về các hoạt động xã hội, nghỉ ngơi, và những sự kiện tập trung vào buổi tối.
Từ "evenings" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến hoạt động hàng ngày và thói quen sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, giải trí, hoặc thư giãn. Chẳng hạn, "evenings" hay được nhắc đến trong các bài viết về lối sống và thói quen sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



