Bản dịch của từ Event planner trong tiếng Việt

Event planner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event planner (Noun)

ɨvˈɛnt plˈænɚ
ɨvˈɛnt plˈænɚ
01

Một người có nhiệm vụ tổ chức và phối hợp các sự kiện như đám cưới, tiệc tùng và các cuộc họp công ty.

A person whose job is to organize and coordinate events such as weddings, parties, and corporate gatherings.

Ví dụ

Maria is a skilled event planner for social gatherings in our community.

Maria là một người tổ chức sự kiện tài năng cho các buổi gặp gỡ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

John is not an event planner; he prefers attending parties instead.

John không phải là một người tổ chức sự kiện; anh ấy thích tham gia các bữa tiệc hơn.

Is Sarah an event planner for local weddings and birthday parties?

Sarah có phải là một người tổ chức sự kiện cho các đám cưới và tiệc sinh nhật địa phương không?

02

Một cá nhân quản lý tất cả các khía cạnh của một sự kiện, bao gồm ngân sách, logistics và phối hợp nhà cung cấp.

An individual who manages all aspects of an event, including budgeting, logistics, and vendor coordination.

Ví dụ

An event planner organized the wedding for Sarah and John last month.

Một người lập kế hoạch sự kiện đã tổ chức đám cưới cho Sarah và John tháng trước.

The event planner did not forget to book the catering service.

Người lập kế hoạch sự kiện đã không quên đặt dịch vụ ăn uống.

Is the event planner available for my birthday party next week?

Người lập kế hoạch sự kiện có sẵn cho bữa tiệc sinh nhật của tôi tuần tới không?

03

Một chuyên gia trong việc tạo ra và thực hiện các sự kiện đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

A specialist in creating and executing events that meet the needs and expectations of clients.

Ví dụ

Maria is a talented event planner for social gatherings in Chicago.

Maria là một nhà tổ chức sự kiện tài năng cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Chicago.

John is not an event planner; he prefers attending parties instead.

John không phải là một nhà tổ chức sự kiện; anh ấy thích tham dự tiệc hơn.

Is Sarah an experienced event planner for social events in New York?

Sarah có phải là một nhà tổ chức sự kiện có kinh nghiệm cho các sự kiện xã hội ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event planner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event planner

Không có idiom phù hợp