Bản dịch của từ Event planner trong tiếng Việt

Event planner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event planner (Noun)

ɨvˈɛnt plˈænɚ
ɨvˈɛnt plˈænɚ
01

Một người có nhiệm vụ tổ chức và phối hợp các sự kiện như đám cưới, tiệc tùng và các cuộc họp công ty.

A person whose job is to organize and coordinate events such as weddings, parties, and corporate gatherings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân quản lý tất cả các khía cạnh của một sự kiện, bao gồm ngân sách, logistics và phối hợp nhà cung cấp.

An individual who manages all aspects of an event, including budgeting, logistics, and vendor coordination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia trong việc tạo ra và thực hiện các sự kiện đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

A specialist in creating and executing events that meet the needs and expectations of clients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event planner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event planner

Không có idiom phù hợp