Bản dịch của từ Event planner trong tiếng Việt
Event planner
Noun [U/C]

Event planner (Noun)
ɨvˈɛnt plˈænɚ
ɨvˈɛnt plˈænɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân quản lý tất cả các khía cạnh của một sự kiện, bao gồm ngân sách, logistics và phối hợp nhà cung cấp.
An individual who manages all aspects of an event, including budgeting, logistics, and vendor coordination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuyên gia trong việc tạo ra và thực hiện các sự kiện đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
A specialist in creating and executing events that meet the needs and expectations of clients.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Event planner
Không có idiom phù hợp