Bản dịch của từ Events trong tiếng Việt

Events

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Events (Noun)

ivˈɛnts
ɪvˈɛnts
01

Số nhiều của sự kiện.

Plural of event.

Ví dụ

Many social events happen in New York every summer.

Nhiều sự kiện xã hội diễn ra ở New York mỗi mùa hè.

Not all events are suitable for everyone to attend.

Không phải tất cả các sự kiện đều phù hợp để mọi người tham gia.

What events are planned for the community this weekend?

Những sự kiện nào được lên kế hoạch cho cộng đồng vào cuối tuần này?

Dạng danh từ của Events (Noun)

SingularPlural

Event

Events

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/events/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Firstly, without sponsorship, many sporting competitions and could not operate [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] First, filmmakers should be encouraged to produce movies based on key historical [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This underscores the belief that hosting such can be a sound economic investment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Admittedly, proponents of hosting international sports may argue that the benefits outweigh the costs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Events

Không có idiom phù hợp