Bản dịch của từ Events trong tiếng Việt
Events

Events (Noun)
Số nhiều của sự kiện.
Plural of event.
Many social events happen in New York every summer.
Nhiều sự kiện xã hội diễn ra ở New York mỗi mùa hè.
Not all events are suitable for everyone to attend.
Không phải tất cả các sự kiện đều phù hợp để mọi người tham gia.
What events are planned for the community this weekend?
Những sự kiện nào được lên kế hoạch cho cộng đồng vào cuối tuần này?
Dạng danh từ của Events (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Event | Events |
Họ từ
Từ "events" trong tiếng Anh có nghĩa chung là các sự kiện, kỳ họp, hoặc các hoạt động mà con người tham gia hoặc chứng kiến. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "event" có thể ám chỉ các sự kiện lớn như hội nghị hay lễ hội, với cách sử dụng thường thấy trong các lĩnh vực như quản lý sự kiện hoặc tổ chức.
Từ "events" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eventus", bắt nguồn từ động từ "evenire", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến". Trong tiếng Latinh cổ, "eventus" mang ý nghĩa chỉ những sự kiện xảy ra trong một tình huống cụ thể. Qua thời gian, từ này đã chuyển tiếp sang các ngôn ngữ châu Âu khác, trong đó có tiếng Anh. Hiện nay, "events" chỉ những sự việc, sự kiện hay hoạt động được tổ chức, phản ánh sự phát triển từ khái niệm về sự xảy ra sang việc ghi nhận và tổ chức các sự kiện trong xã hội.
Từ "events" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, "events" thường liên quan đến thông tin đại chúng, hội thảo, hoặc các hoạt động văn hóa. Trong phần Speaking và Writing, từ này được sử dụng khi bàn luận về sự kiện lịch sử, xã hội, hoặc cá nhân. Ngoài ra, "events" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như tổ chức sự kiện, quản lý sự kiện, và phân tích xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



