Bản dịch của từ Eventual trong tiếng Việt
Eventual

Eventual (Adjective)
The eventual winner of the social media contest was announced yesterday.
Người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi trên mạng xã hội đã được công bố hôm qua.
After much discussion, the eventual decision was to cancel the social event.
Sau nhiều cuộc thảo luận, quyết định cuối cùng là hủy bỏ sự kiện xã hội.
The eventual outcome of the social experiment exceeded everyone's expectations.
Kết quả cuối cùng của thí nghiệm xã hội vượt xa mong đợi của mọi người.
Dạng tính từ của Eventual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eventual Cuối cùng | - | - |
Họ từ
Từ "eventual" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "đến sau cùng". Từ này được sử dụng để chỉ một kết quả hoặc trạng thái xảy ra sau một thời gian dài hoặc sau một chuỗi sự kiện. Trong cả Anh và Mỹ, "eventual" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng phần phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai.
Từ "eventual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eventualis", được hình thành từ động từ "eventus", mang nghĩa là "xảy ra" hay "tình huống". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp giữa thế kỷ 17 trước khi trở thành một phần của tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "eventual" liên quan đến sự kết thúc hay kết quả cuối cùng của một quá trình, thể hiện sự phát triển hoặc biến chuyển của sự kiện, như một hệ quả tất yếu.
Từ "eventual" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói khi thảo luận về kết quả cuối cùng hoặc kết luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật, khoa học và kinh tế để chỉ việc xảy ra theo thời gian, thường liên quan đến kết quả mong đợi từ một quá trình nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



