Bản dịch của từ Eventual trong tiếng Việt

Eventual

Adjective

Eventual (Adjective)

əvˈɛntʃul̩
ivˈɛntʃul̩
01

Xảy ra hoặc tồn tại ở cuối hoặc là kết quả của một quá trình hoặc một khoảng thời gian.

Occurring or existing at the end of or as a result of a process or period of time.

Ví dụ

The eventual winner of the social media contest was announced yesterday.

Người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi trên mạng xã hội đã được công bố hôm qua.

After much discussion, the eventual decision was to cancel the social event.

Sau nhiều cuộc thảo luận, quyết định cuối cùng là hủy bỏ sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eventual

Không có idiom phù hợp