Bản dịch của từ Eventual trong tiếng Việt
Eventual
Adjective
Eventual (Adjective)
əvˈɛntʃul̩
ivˈɛntʃul̩
Ví dụ
The eventual winner of the social media contest was announced yesterday.
Người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi trên mạng xã hội đã được công bố hôm qua.
After much discussion, the eventual decision was to cancel the social event.
Sau nhiều cuộc thảo luận, quyết định cuối cùng là hủy bỏ sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eventual
Không có idiom phù hợp