Bản dịch của từ Ever changing trong tiếng Việt
Ever changing

Ever changing (Adjective)
Trong trạng thái thay đổi hoặc phát triển liên tục.
In a state of continuous change or development.
The social landscape is ever changing in major cities like New York.
Cảnh quan xã hội luôn thay đổi ở các thành phố lớn như New York.
The community is not ever changing; it remains quite stable.
Cộng đồng không luôn thay đổi; nó vẫn khá ổn định.
Is the social environment ever changing in your hometown, like in cities?
Môi trường xã hội có luôn thay đổi ở quê bạn, như ở các thành phố không?
The social landscape is ever changing in urban areas like New York.
Cảnh quan xã hội luôn thay đổi ở các khu đô thị như New York.
Social norms are not ever changing; they can be quite stable.
Các chuẩn mực xã hội không phải luôn thay đổi; chúng có thể khá ổn định.
Is the definition of family ever changing in today's society?
Khái niệm về gia đình có phải luôn thay đổi trong xã hội hôm nay không?
Đặc trưng bởi sự thiếu vĩnh cửu; phải thay đổi.
Characterized by a lack of permanence; subject to change.
Social norms are ever changing in today's globalized society.
Các chuẩn mực xã hội đang thay đổi trong xã hội toàn cầu hôm nay.
Social media trends are not ever changing; they often repeat.
Các xu hướng truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng thay đổi; chúng thường lặp lại.
Are social attitudes ever changing in response to new information?
Liệu thái độ xã hội có thay đổi theo thông tin mới không?
Cụm từ "ever changing" được sử dụng để chỉ sự biến đổi liên tục, không ngừng của một thứ gì đó theo thời gian. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ngữ âm lẫn văn viết. Tuy nhiên, nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh nói về các khía cạnh như môi trường, công nghệ hay xã hội đang phát triển không ngừng. Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp