Bản dịch của từ Ever changing trong tiếng Việt

Ever changing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ever changing (Adjective)

ˈɛvɚ tʃˈeɪndʒɨŋ
ˈɛvɚ tʃˈeɪndʒɨŋ
01

Trong trạng thái thay đổi hoặc phát triển liên tục.

In a state of continuous change or development.

Ví dụ

The social landscape is ever changing in major cities like New York.

Cảnh quan xã hội luôn thay đổi ở các thành phố lớn như New York.

The community is not ever changing; it remains quite stable.

Cộng đồng không luôn thay đổi; nó vẫn khá ổn định.

Is the social environment ever changing in your hometown, like in cities?

Môi trường xã hội có luôn thay đổi ở quê bạn, như ở các thành phố không?

02

Luôn thay đổi; không bao giờ ổn định hoặc cố định.

Always altering; never stable or fixed.

Ví dụ

The social landscape is ever changing in urban areas like New York.

Cảnh quan xã hội luôn thay đổi ở các khu đô thị như New York.

Social norms are not ever changing; they can be quite stable.

Các chuẩn mực xã hội không phải luôn thay đổi; chúng có thể khá ổn định.

Is the definition of family ever changing in today's society?

Khái niệm về gia đình có phải luôn thay đổi trong xã hội hôm nay không?

03

Đặc trưng bởi sự thiếu vĩnh cửu; phải thay đổi.

Characterized by a lack of permanence; subject to change.

Ví dụ

Social norms are ever changing in today's globalized society.

Các chuẩn mực xã hội đang thay đổi trong xã hội toàn cầu hôm nay.

Social media trends are not ever changing; they often repeat.

Các xu hướng truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng thay đổi; chúng thường lặp lại.

Are social attitudes ever changing in response to new information?

Liệu thái độ xã hội có thay đổi theo thông tin mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ever changing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ever changing

Không có idiom phù hợp