Bản dịch của từ Everlastingly trong tiếng Việt
Everlastingly

Everlastingly (Adverb)
Friendship can everlastingly change our perspective on life.
Tình bạn có thể thay đổi quan điểm của chúng ta về cuộc sống mãi mãi.
Social media does not everlastingly keep our memories alive.
Mạng xã hội không giữ lại những kỷ niệm của chúng ta mãi mãi.
Can love everlastingly remain in our hearts?
Liệu tình yêu có thể mãi mãi ở trong trái tim chúng ta không?
Họ từ
Từ "everlastingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vĩnh viễn" hoặc "mãi mãi". Từ này được sử dụng để diễn tả một trạng thái diễn ra không ngừng, không có điểm kết thúc. "Everlastingly" phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào văn phong. Trong tiếng Anh, thường dùng để nhấn mạnh tính chất vĩnh cửu trong văn học hoặc triết học.
Từ "everlastingly" bắt nguồn từ tiếng Anh Trung "everlasten", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre" (vĩnh viễn) và "lasten" (kéo dài). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aevum", nghĩa là "thời gian" hoặc "vĩnh cửu". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã phát triển từ ý niệm về sự tồn tại lâu dài và không bao giờ kết thúc. Trong ngữ cảnh hiện nay, "everlastingly" đề cập đến khái niệm vĩnh cửu, liên quan đến sự tồn tại hay ảnh hưởng không bị gián đoạn theo thời gian.
Từ "everlastingly" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không được xuất hiện do tính chất trang trọng và cổ điển của nó. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong văn học, triết học hoặc các bài luận mang tính chất suy tư, nơi diễn đạt ý tưởng về sự vĩnh cửu hoặc không thay đổi. Trong ngữ cảnh đời sống, "everlastingly" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hoặc khẳng định tình yêu, niềm tin mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp