Bản dịch của từ Everlastingly trong tiếng Việt

Everlastingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Everlastingly (Adverb)

ɛvəɹlˈæstɪŋli
ɛvəɹlˈæstɪŋli
01

Theo cách tồn tại mãi mãi; luôn luôn.

In a manner that lasts forever eternally.

Ví dụ

Friendship can everlastingly change our perspective on life.

Tình bạn có thể thay đổi quan điểm của chúng ta về cuộc sống mãi mãi.

Social media does not everlastingly keep our memories alive.

Mạng xã hội không giữ lại những kỷ niệm của chúng ta mãi mãi.

Can love everlastingly remain in our hearts?

Liệu tình yêu có thể mãi mãi ở trong trái tim chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/everlastingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Everlastingly

Không có idiom phù hợp