Bản dịch của từ Everted trong tiếng Việt
Everted
Verb Adjective

Everted (Verb)
ˈɛvɚtəd
ˈɛvɚtəd
Everted (Adjective)
ˈɛvɚtəd
ˈɛvɚtəd
Họ từ
Từ "everted" có nguồn gốc từ động từ "ever" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "lộn ra" hoặc "quay ngược". Trong ngữ cảnh sinh học, "everted" thường được sử dụng để mô tả quá trình các cấu trúc cơ thể, như dạ dày, lộn ra ngoài trong quá trình sinh lý. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hay cách sử dụng đối với từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Everted
Không có idiom phù hợp