Bản dịch của từ Every day trong tiếng Việt
Every day

Every day (Phrase)
Mỗi ngày, hoặc thường xuyên mỗi ngày.
Each day or regularly each day.
I exercise every day to stay healthy and fit.
Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ sức khỏe và vóc dáng.
She does not attend social events every day.
Cô ấy không tham dự sự kiện xã hội mỗi ngày.
Do you volunteer every day at the community center?
Bạn có tình nguyện mỗi ngày tại trung tâm cộng đồng không?
Every day (Idiom)
Dùng để chỉ những sự kiện, sự vật hoặc con người thông thường, mang tính chất đùa cợt hoặc mỉa mai.
Used to refer to ordinary events things or people jokingly or sarcastically.
She posts selfies every day, thinking she’s a model.
Cô ấy đăng ảnh tự sướng mỗi ngày, nghĩ rằng cô là người mẫu.
He doesn't go out every day; he prefers staying home.
Anh ấy không ra ngoài mỗi ngày; anh ấy thích ở nhà.
Do you really believe they hang out every day?
Bạn thực sự tin rằng họ gặp nhau mỗi ngày không?
"Cụm từ 'every day' trong tiếng Anh có nghĩa là 'mỗi ngày', thường được sử dụng để chỉ một hành động lặp đi lặp lại hàng ngày. Cần phân biệt 'every day' (mỗi ngày) với 'everyday' (thông thường, bình thường); đây là hai phiên bản khác nhau với nghĩa và cách sử dụng khác biệt. 'Every day' là cụm từ tách biệt, còn 'everyday' là tính từ chỉ sự bình thường, thường dùng trong ngữ cảnh như 'everyday life' (cuộc sống hàng ngày)".
Cụm từ "every day" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "every" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "aevum", có nghĩa là "thời gian" hoặc "đời sống", kết hợp với "day" từ tiếng Old English "dæg", có xuất phát từ tiếng Germanic. Cách diễn đạt này được sử dụng để chỉ hoạt động hoặc sự kiện xảy ra hàng ngày, nhấn mạnh tính đều đặn và thường xuyên trong các thói quen sống của con người, thể hiện tầm quan trọng của thời gian trong sinh hoạt hàng ngày.
Cụm từ "every day" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc lịch trình. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả những hoạt động lặp đi lặp lại, nhấn mạnh sự đều đặn. Ngoài bối cảnh IELTS, "every day" cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ sự lặp lại của các hành động hoặc sự kiện, thể hiện tính liên tục trong các thói quen sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
