Bản dịch của từ Every night trong tiếng Việt
Every night

Every night (Phrase)
Mỗi đêm.
Each night.
I go jogging in the park every night after dinner.
Tôi đi chạy bộ trong công viên mỗi tối sau bữa tối.
She does not attend social events every night due to work.
Cô ấy không tham dự sự kiện xã hội mỗi tối vì công việc.
Do you meet friends for dinner every night?
Bạn có gặp bạn bè để ăn tối mỗi tối không?
Cụm từ "every night" diễn tả tần suất xảy ra của một hành động mỗi tối. Từ "every" có nghĩa là tất cả hoặc từng cái một trong số lượng xác định, trong khi "night" chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, và được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết lẫn văn nói để chỉ thói quen hay sự kiện xảy ra liên tục.
Cụm từ "every night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "every" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "æfre" có nghĩa là "tất cả" hoặc "mỗi", trong khi "night" lại bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "niht", có liên quan đến tiếng Đức cổ "nahts" và tiếng Latinh "nox". Cụm từ này phản ánh khái niệm thường lệ, liên tục xảy ra hàng đêm, cho thấy sự lặp lại và tính xác định trong thời gian, phù hợp với bối cảnh hiện tại trong ngữ nghĩa chỉ sự diễn ra thường xuyên của một sự kiện vào ban đêm.
Cụm từ "every night" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nó liên quan đến thói quen hàng ngày và các hoạt động thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, người học thường sử dụng cụm từ này để miêu tả lịch trình hoặc thói quen. Ngoài ra, cụm từ cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong thông thường, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn học, để diễn đạt sự lặp đi lặp lại của một hành động vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

