Bản dịch của từ Every other day trong tiếng Việt
Every other day

Every other day (Idiom)
She goes to the gym every other day to stay fit.
Cô ấy đi tập gym mỗi ngày kia để duy trì vóc dáng.
He does not meet his friends for coffee every other day.
Anh ấy không gặp bạn bè mỗi ngày kia để uống cà phê.
Do you go jogging every other day in the park?
Bạn có đi chạy bộ mỗi ngày kia ở công viên không?
Cụm từ "every other day" được sử dụng để chỉ tần suất của một hành động, nghĩa là xảy ra một lần mỗi hai ngày. Cụm từ này nhấn mạnh sự luân phiên giữa các ngày, với một ngày có hoạt động và ngày tiếp theo không có hoạt động đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong văn nói, có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là cách diễn đạt.
Cụm từ "every other day" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần "every" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omnis", nghĩa là "mỗi", và "other" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "ōþer", nghĩa là "khác". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một chu kỳ thời gian, cụ thể là việc gì đó xảy ra cứ sau một ngày. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự lặp lại định kỳ, phản ánh sự phân chia rõ ràng giữa các khoảng thời gian trong lịch trình.
Cụm từ "every other day" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả thói quen hoặc tần suất thực hiện một hoạt động nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các ngữ cảnh như cuộc sống hàng ngày, kế hoạch sinh hoạt hoặc theo dõi sự kiện là đáng kể, nhằm nhấn mạnh việc lặp lại một cách hệ thống. Cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản giáo khoa và hướng dẫn, khi người viết cần thể hiện tính đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định.