Bản dịch của từ Every person trong tiếng Việt
Every person
Every person (Noun)
Mỗi người, được coi là cá nhân hoặc là một phần của một nhóm.
Each person considered individually or as part of a group.
Every person must participate in the group discussion for IELTS.
Mỗi người phải tham gia vào cuộc thảo luận nhóm cho IELTS.
Not every person in the class is confident in their speaking skills.
Không phải mọi người trong lớp tự tin về kỹ năng nói của họ.
Is every person required to write an essay for the IELTS exam?
Mỗi người có cần phải viết một bài luận cho kỳ thi IELTS không?
Every person (Phrase)
Dùng để chỉ tất cả mọi người trên thế giới hoặc trong một nhóm cụ thể.
Used to refer to all the individual people in the world or in a particular group.
Every person has the right to express their opinion freely.
Mọi người đều có quyền tự do bày tỏ ý kiến của họ.
Not every person agrees with the new government policies.
Không phải mọi người đều đồng ý với các chính sách mới của chính phủ.
Does every person have access to quality education in your country?
Mọi người có tiếp cận được giáo dục chất lượng ở quốc gia của bạn không?
Cụm từ "every person" chủ yếu được sử dụng để chỉ tất cả mọi người mà không loại trừ ai. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường đặt nặng hơn vào từ "every" trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bao quát, nhấn mạnh tính tổng quát và đồng nhất của nhân loại.
Cụm từ "every person" xuất phát từ tiếng Anh, với "every" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hverr", mang nghĩa là "mỗi" hoặc "từng". Từ "person" lại có nguồn gốc từ tiếng La tinh "persona", chỉ hình thức hay vai trò mà một cá nhân đảm nhiệm trong xã hội. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này trong cụm từ "every person" thể hiện khái niệm bao quát, nhấn mạnh sự bình đẳng và toàn diện của mọi cá nhân trong một cộng đồng.
Cụm từ "every person" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc đề cập đến các tình huống xã hội. Trong Reading và Listening, cụm từ này được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh liên quan đến con người và hành vi xã hội. "Every person" thường được dùng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, giáo dục và chính sách công, nhằm nhấn mạnh tính phổ quát và sự ảnh hưởng đến từng cá nhân trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp