Bản dịch của từ Everything but the kitchen sink trong tiếng Việt
Everything but the kitchen sink

Everything but the kitchen sink (Phrase)
The charity collected everything but the kitchen sink for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã thu thập mọi thứ cho người vô gia cư.
They didn't offer everything but the kitchen sink at the fundraiser.
Họ không cung cấp mọi thứ tại sự kiện gây quỹ.
Did the community event include everything but the kitchen sink?
Sự kiện cộng đồng có bao gồm mọi thứ không?
Câu thành ngữ "everything but the kitchen sink" được dùng để chỉ một tình huống mà mọi thứ đều được đưa vào hoặc bao gồm, ngoại trừ những thứ không cần thiết hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường sử dụng để biểu thị sự thừa thãi. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng hiểu cụm từ này, nhưng ít phổ biến hơn trong văn nói. Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương tự, dùng để mô tả sự bao quát hoặc phong phú đến mức không cần thiết.
Cụm từ "everything but the kitchen sink" xuất phát từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa mô tả một tình huống nơi mà mọi thứ có thể được đưa vào, ngoại trừ những thứ thiết yếu nhất. Câu này bắt nguồn từ hình ảnh mô tả sự đầy đủ quá mức trong việc chuẩn bị hoặc thu thập vật dụng, trong đó "bếp" được coi là trung tâm trong một ngôi nhà. Điều này phản ánh sự đa dạng và phong phú trong ngữ nghĩa hiện tại, liên quan đến sự tích lũy và mức độ thành công lớn lao trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "everything but the kitchen sink" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự lãng phí hoặc người ta mang theo quá nhiều đồ đạc không cần thiết. Trong các phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, và Nói, tuy nhiên ít xuất hiện trong phần Viết do tính chất không chính thức. Cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài báo vui hoặc các tình huống tả thực về việc chuẩn bị cho một hoạt động lớn như du lịch hoặc tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp