Bản dịch của từ Everything but the kitchen sink trong tiếng Việt

Everything but the kitchen sink

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Everything but the kitchen sink (Phrase)

ˈɛvɹiθˌɪŋ bˈʌt ðə kˈɪtʃən sˈɪŋk
ˈɛvɹiθˌɪŋ bˈʌt ðə kˈɪtʃən sˈɪŋk
01

Mọi điều có thể.

Every single thing possible.

Ví dụ

The charity collected everything but the kitchen sink for the homeless.

Tổ chức từ thiện đã thu thập mọi thứ cho người vô gia cư.

They didn't offer everything but the kitchen sink at the fundraiser.

Họ không cung cấp mọi thứ tại sự kiện gây quỹ.

Did the community event include everything but the kitchen sink?

Sự kiện cộng đồng có bao gồm mọi thứ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/everything but the kitchen sink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Everything but the kitchen sink

Không có idiom phù hợp