Bản dịch của từ Evidence-based trong tiếng Việt
Evidence-based

Evidence-based(Adjective)
Dựa trên hoặc bắt nguồn từ bằng chứng khách quan.
Based on or derived from objective evidence.
Bao gồm phương pháp tiếp cận có hệ thống đối với việc ra quyết định sử dụng bằng chứng tốt nhất hiện có.
Involving a systematic approach to decisionmaking that utilizes the best available evidence
Dựa trên hoặc bắt nguồn từ bằng chứng có thể quan sát được.
Based on or derived from observable evidence
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Evidence-based" là một tính từ được sử dụng để chỉ các quyết định, chiến lược hoặc phương pháp được xây dựng dựa trên dữ liệu thực nghiệm và nghiên cứu có hệ thống. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và chính sách công, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc căn cứ vào bằng chứng để đạt được kết quả hiệu quả. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể gặp tình trạng khác nhau trong cách sử dụng hoặc diễn giải trong các ngữ cảnh cụ thể.
"Evidence-based" là một tính từ được sử dụng để chỉ các quyết định, chiến lược hoặc phương pháp được xây dựng dựa trên dữ liệu thực nghiệm và nghiên cứu có hệ thống. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và chính sách công, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc căn cứ vào bằng chứng để đạt được kết quả hiệu quả. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể gặp tình trạng khác nhau trong cách sử dụng hoặc diễn giải trong các ngữ cảnh cụ thể.
