Bản dịch của từ Evil twin trong tiếng Việt
Evil twin

Evil twin (Noun)
Một người gần giống người khác; một kẻ song trùng.
A person who closely resembles another a doppelganger.
Her evil twin showed up at the party, causing chaos.
Người anh sinh đôi ác đã xuất hiện tại bữa tiệc, gây ra hỗn loạn.
He doesn't believe in the existence of an evil twin.
Anh ấy không tin vào sự tồn tại của một người anh sinh đôi ác.
Is it possible to have an evil twin without knowing?
Có thể có một người anh sinh đôi ác mà không biết không?
Evil twin (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một cặp song sinh độc ác.
Relating to or characteristic of an evil twin.
She always felt like her evil twin was plotting against her.
Cô luôn cảm thấy như người chị sinh đôi ác đang âm mưu chống lại cô.
He hoped he would never encounter his evil twin in real life.
Anh ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ không bao giờ gặp người chị sinh đôi ác của mình trong đời thực.
Did you ever dream about your evil twin trying to take over?
Bạn đã bao giờ mơ về người chị sinh đôi ác của mình cố gắng chiếm đoạt chưa?
"Cặp sinh đôi ma quái" (evil twin) là một thuật ngữ chỉ một phiên bản tiêu cực hoặc xấu xa của một cá nhân, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để thể hiện tính cách đối lập hoặc hành vi phi đạo đức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù một số ngữ cảnh sử dụng tại Mỹ có thể liên quan đến các yếu tố công nghệ như "twin" mô phỏng trong an ninh mạng. Cụm từ này thường được sử dụng trong thể loại tiểu thuyết, phim ảnh và các sản phẩm giải trí khác.
Cụm từ "evil twin" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh, trong đó "evil" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ubi", có nghĩa là "xấu xa" hoặc "độc ác". Từ "twin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twinn", vốn có nghĩa là "sinh đôi". Cụm từ này được sử dụng để miêu tả một phiên bản xấu của một người nào đó, đặc biệt trong văn hóa đại chúng, phản ánh sự đối lập giữa cái tốt và cái xấu, đồng thời khai thác khái niệm về bản ngã và sự tách biệt trong tâm lý con người.
Cụm từ "evil twin" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất đáng kể, do nó mang tính biểu tượng và không được sử dụng trong các khái niệm chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, "evil twin" thường xuất hiện trong tiểu thuyết, phim ảnh hoặc trò chơi điện tử để mô tả những nhân vật song sinh phản diện hoặc những khía cạnh tiêu cực của bản thân. Cụm từ này nhấn mạnh tính đối kháng và chủ đề về bản ngã trong các câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp