Bản dịch của từ Evil twin trong tiếng Việt

Evil twin

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evil twin (Noun)

ˈivəl twˈɪn
ˈivəl twˈɪn
01

Một người gần giống người khác; một kẻ song trùng.

A person who closely resembles another a doppelganger.

Ví dụ

Her evil twin showed up at the party, causing chaos.

Người anh sinh đôi ác đã xuất hiện tại bữa tiệc, gây ra hỗn loạn.

He doesn't believe in the existence of an evil twin.

Anh ấy không tin vào sự tồn tại của một người anh sinh đôi ác.

Is it possible to have an evil twin without knowing?

Có thể có một người anh sinh đôi ác mà không biết không?

Evil twin (Adjective)

ˈivəl twˈɪn
ˈivəl twˈɪn
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một cặp song sinh độc ác.

Relating to or characteristic of an evil twin.

Ví dụ

She always felt like her evil twin was plotting against her.

Cô luôn cảm thấy như người chị sinh đôi ác đang âm mưu chống lại cô.

He hoped he would never encounter his evil twin in real life.

Anh ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ không bao giờ gặp người chị sinh đôi ác của mình trong đời thực.

Did you ever dream about your evil twin trying to take over?

Bạn đã bao giờ mơ về người chị sinh đôi ác của mình cố gắng chiếm đoạt chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evil twin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evil twin

Không có idiom phù hợp