Bản dịch của từ Evildoer trong tiếng Việt

Evildoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evildoer (Noun)

ˈi.vəlˌdu.ɚ
ˈi.vəlˌdu.ɚ
01

Người thực hiện những hành động vô đạo đức và ác độc sâu sắc.

A person who commits profoundly immoral and wicked deeds.

Ví dụ

The evildoer stole money from the local charity last weekend.

Kẻ ác đã ăn cắp tiền từ quỹ từ thiện địa phương tuần trước.

An evildoer does not care about the community's well-being.

Một kẻ ác không quan tâm đến sự an lành của cộng đồng.

Is the evildoer still at large after the recent crimes?

Kẻ ác vẫn đang lẩn trốn sau các tội ác gần đây sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evildoer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evildoer

Không có idiom phù hợp