Bản dịch của từ Evildoer trong tiếng Việt
Evildoer

Evildoer (Noun)
Người thực hiện những hành động vô đạo đức và ác độc sâu sắc.
A person who commits profoundly immoral and wicked deeds.
The evildoer stole money from the local charity last weekend.
Kẻ ác đã ăn cắp tiền từ quỹ từ thiện địa phương tuần trước.
An evildoer does not care about the community's well-being.
Một kẻ ác không quan tâm đến sự an lành của cộng đồng.
Is the evildoer still at large after the recent crimes?
Kẻ ác vẫn đang lẩn trốn sau các tội ác gần đây sao?
Họ từ
Từ "evildoer" chỉ những người thực hiện hành vi ác độc, xấu xa, thường mang tính chất tội ác hoặc gây hại cho người khác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "evil" có nghĩa là ác, còn "doer" chỉ người thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên sự sử dụng phổ biến hơn trong văn hóa và ngữ cảnh văn học tại Anh. Từ này thường được hiệu chỉnh trong các tác phẩm văn học đen tối để mô tả nhân vật phản diện.
Từ "evildoer" được hình thành từ hai thành phần: "evil" (ác) và "doer" (người thực hiện). "Evil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malum", có nghĩa là điều xấu hoặc tội ác, trong khi "doer" xuất phát từ "do", có gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là làm. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm chỉ người thực hiện hành động xấu xa, phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, ngụ ý những hành vi trái đạo đức trong xã hội.
Từ "evildoer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất từ ngữ này mang sắc thái tiêu cực và ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ người có hành vi xấu, liên quan đến tội phạm hoặc những hành động không đạo đức, thường xuất hiện trong văn học, truyền thuyết hoặc các bài luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất