Bản dịch của từ Eviscerating trong tiếng Việt
Eviscerating

Eviscerating (Verb)
Critics are eviscerating the new documentary on climate change.
Các nhà phê bình đang loại bỏ nội dung của bộ phim tài liệu mới về biến đổi khí hậu.
The audience did not eviscerate the speaker's arguments during the debate.
Khán giả đã không loại bỏ nội dung lập luận của diễn giả trong cuộc tranh luận.
Why are reviewers eviscerating the latest social media app's features?
Tại sao các nhà phê bình đang loại bỏ nội dung các tính năng của ứng dụng mạng xã hội mới?
Dạng động từ của Eviscerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eviscerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eviscerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eviscerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eviscerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eviscerating |
Họ từ
"Eviscerating" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc lấy đi phần nội tạng của một sinh vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về mặt chính tả và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, y học và ẩm thực để miêu tả hành động loại bỏ các cơ quan bên trong ra khỏi cơ thể.
Từ "eviscerating" xuất phát từ tiếng Latinh "eviscerare", có nghĩa là "lấy ruột ra". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "viscera" (ruột). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình sự hoặc y học để chỉ hành động loại bỏ nội tạng. Hiện nay, "eviscerating" không chỉ ám chỉ nghĩa đen mà còn được dùng một cách ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ một cái gì đó quan trọng hoặc thiết yếu, thường trong việc phê phán hoặc phân tích.
Từ "eviscerating" thường không xuất hiện trong bộ đề IELTS, do tính kỹ thuật và cụ thể của nó. Trong các phần nghe, nói, đọc và viết, từ này có thể liên quan đến một số chủ đề như y học hoặc phê bình văn học, nhưng mức độ phổ biến vẫn thấp. Trong ngữ cảnh khác, "eviscerating" thường được sử dụng để mô tả hành động lấy nội tạng ra khỏi một sinh vật, hoặc trong các tài liệu phân tích sâu sắc, mang nghĩa "phê phán" mạnh mẽ. Điều này cho thấy từ này mang tính chuyên ngành hơn là phổ thông.