Bản dịch của từ Evoked set trong tiếng Việt

Evoked set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evoked set(Noun)

ɨvˈoʊkt sˈɛt
ɨvˈoʊkt sˈɛt
01

Một nhóm sản phẩm mà người tiêu dùng xem xét khi đưa ra quyết định mua.

A group of products that a consumer considers when making a purchasing decision.

Ví dụ
02

Trong tiếp thị, nó đề cập đến các thương hiệu hoặc sản phẩm mà người tiêu dùng nghĩ đến khi nghĩ về một danh mục cụ thể.

In marketing, it refers to the brands or products that come to mind when consumers think of a particular category.

Ví dụ
03

Tập hợp các lựa chọn được kích hoạt trong quá trình đánh giá của người tiêu dùng.

The set of options that are activated in the evaluation process of a consumer.

Ví dụ