Bản dịch của từ Ewe trong tiếng Việt
Ewe

Ewe (Adjective)
Ewe culture is rich in traditions and customs.
Văn hóa Ewe phong phú với truyền thống và phong tục.
The Ewe community celebrates their language through music and dance.
Cộng đồng Ewe kỷ niệm ngôn ngữ của họ qua âm nhạc và nhảy múa.
Ewe festivals showcase the vibrant colors of their traditional attire.
Các lễ hội Ewe trưng bày màu sắc sặc sỡ của trang phục truyền thống của họ.
Ewe (Noun)
The ewe community celebrates their traditional festivals with dance and music.
Cộng đồng ewe tổ chức lễ hội truyền thống của họ với nhảy múa và âm nhạc.
Ewe people have a rich cultural heritage passed down through generations.
Người ewe có di sản văn hóa phong phú được truyền miệng qua các thế hệ.
The ewe tribe is known for their colorful traditional attire and art.
Bộ tộc ewe nổi tiếng với trang phục truyền thống và nghệ thuật sặc sỡ của họ.
The ewe grazed peacefully in the meadow.
Con cừu cái ăn cỏ yên bình trên cánh đồng.
The farmer took care of the pregnant ewe.
Người nông dân chăm sóc con cừu cái mang thai.
The ewe gave birth to two healthy lambs.
Con cừu cái sinh ra hai con cừu con khỏe mạnh.
Ewe is spoken by about 3 million people.
Ewe được nói bởi khoảng 3 triệu người.
Learning Ewe can help you connect with Ewe-speaking communities.
Học Ewe có thể giúp bạn kết nối với cộng đồng nói Ewe.
Understanding Ewe culture is important for social integration.
Hiểu văn hóa Ewe quan trọng cho tích hợp xã hội.
Họ từ
“Ewe” là từ tiếng Anh chỉ con cừu cái, thuộc họ Bovidae. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Phát âm trong tiếng Anh Anh là /juː/ và trong tiếng Anh Mỹ cũng là /juː/. Từ “ewe” thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh học để chỉ về loài động vật này cũng như trong các liên quan đến sản xuất sữa và thịt cừu.
Từ "ewe" bắt nguồn từ ngôn ngữ Old English "ēowe", có liên quan chặt chẽ đến tiếng Đức cổ "ewe" và tiếng Scandinavia là "ey", cả hai đều có nghĩa là con cừu cái. Rễ từ này có thể được truy nguyên về tiếng Proto-Germanic "*ewō", phản ánh sự tồn tại của con cừu trong nền văn hóa nông nghiệp của các xã hội cổ. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên, chỉ định chính xác con cừu cái, thể hiện tầm quan trọng của loài động vật này trong các hoạt động chăn nuôi.
Từ "ewe" (cừu cái) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành về động vật học hoặc nông nghiệp. Trong các bài kiểm tra viết và nói, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chăn nuôi hoặc sự phát triển của động vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể lọt vào ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa, đặc biệt trong văn bản mô tả truyền thống hoặc phong tục liên quan đến cừu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp