Bản dịch của từ Ewe trong tiếng Việt

Ewe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ewe(Noun)

jˈuː
ˈju
01

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để chỉ một người phụ nữ hoặc cô gái trong một số phương ngữ hoặc ngữ cảnh nhất định.

A term sometimes used for a woman or girl in certain dialects or contexts

Ví dụ
02

Một cá nhân của loài Ovis aries thường được nuôi để lấy len hoặc thịt.

An individual of the species Ovis aries commonly raised for wool or meat

Ví dụ
03

Một con cừu cái, đặc biệt là con đã trưởng thành và sẵn sàng đẻ.

A female sheep especially one that is mature and ready to breed

Ví dụ

Họ từ