Bản dịch của từ Ewe trong tiếng Việt

Ewe

AdjectiveNoun [U/C]

Ewe (Adjective)

ˈeivei
jˈu
01

Liên quan đến hoặc biểu thị ewe hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to or denoting the ewe or their language.

Ví dụ

Ewe culture is rich in traditions and customs.

Văn hóa Ewe phong phú với truyền thống và phong tục.

The Ewe community celebrates their language through music and dance.

Cộng đồng Ewe kỷ niệm ngôn ngữ của họ qua âm nhạc và nhảy múa.

Ewe (Noun)

ˈeivei
jˈu
01

Là thành viên của các dân tộc tây phi ở ghana, togo và benin.

A member of a west african people of ghana, togo, and benin.

Ví dụ

The ewe community celebrates their traditional festivals with dance and music.

Cộng đồng ewe tổ chức lễ hội truyền thống của họ với nhảy múa và âm nhạc.

Ewe people have a rich cultural heritage passed down through generations.

Người ewe có di sản văn hóa phong phú được truyền miệng qua các thế hệ.

02

Một con cừu cái.

A female sheep.

Ví dụ

The ewe grazed peacefully in the meadow.

Con cừu cái ăn cỏ yên bình trên cánh đồng.

The farmer took care of the pregnant ewe.

Người nông dân chăm sóc con cừu cái mang thai.

03

Ngôn ngữ của người ewe, thuộc nhóm kwa. nó có khoảng 3 triệu người nói.

The language of the ewe, belonging to the kwa group. it has about 3 million speakers.

Ví dụ

Ewe is spoken by about 3 million people.

Ewe được nói bởi khoảng 3 triệu người.

Learning Ewe can help you connect with Ewe-speaking communities.

Học Ewe có thể giúp bạn kết nối với cộng đồng nói Ewe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ewe

Không có idiom phù hợp