Bản dịch của từ Ewe trong tiếng Việt
Ewe
Ewe (Adjective)
Ewe culture is rich in traditions and customs.
Văn hóa Ewe phong phú với truyền thống và phong tục.
The Ewe community celebrates their language through music and dance.
Cộng đồng Ewe kỷ niệm ngôn ngữ của họ qua âm nhạc và nhảy múa.
Ewe (Noun)
The ewe community celebrates their traditional festivals with dance and music.
Cộng đồng ewe tổ chức lễ hội truyền thống của họ với nhảy múa và âm nhạc.
Ewe people have a rich cultural heritage passed down through generations.
Người ewe có di sản văn hóa phong phú được truyền miệng qua các thế hệ.
The ewe grazed peacefully in the meadow.
Con cừu cái ăn cỏ yên bình trên cánh đồng.
The farmer took care of the pregnant ewe.
Người nông dân chăm sóc con cừu cái mang thai.
Ewe is spoken by about 3 million people.
Ewe được nói bởi khoảng 3 triệu người.
Learning Ewe can help you connect with Ewe-speaking communities.
Học Ewe có thể giúp bạn kết nối với cộng đồng nói Ewe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp