Bản dịch của từ Ex boyfriend trong tiếng Việt
Ex boyfriend

Ex boyfriend (Noun)
My ex boyfriend still texts me about our old memories.
Bạn trai cũ của tôi vẫn nhắn tin cho tôi về kỷ niệm xưa.
I do not want to meet my ex boyfriend at the party.
Tôi không muốn gặp bạn trai cũ của mình ở bữa tiệc.
Did your ex boyfriend attend the reunion last weekend?
Bạn trai cũ của bạn có tham dự buổi họp mặt cuối tuần trước không?
Một người bạn đời cũ đang có mối quan hệ lãng mạn.
An expartner who was in a romantic relationship.
My ex-boyfriend visited me last week for a friendly chat.
Bạn trai cũ của tôi đã đến thăm tôi tuần trước để trò chuyện.
I do not want to meet my ex-boyfriend at the party.
Tôi không muốn gặp bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.
Did your ex-boyfriend attend the social event last Saturday?
Bạn trai cũ của bạn có tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua không?
My ex-boyfriend, Tom, moved to New York last year.
Bạn trai cũ của tôi, Tom, đã chuyển đến New York năm ngoái.
I don't want to see my ex-boyfriend at the party.
Tôi không muốn gặp bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.
Did your ex-boyfriend attend the wedding last month?
Bạn trai cũ của bạn có tham dự đám cưới tháng trước không?
"Ex-boyfriend" là một danh từ chỉ người đàn ông từng có quan hệ tình cảm với một cá nhân nhưng hiện tại đã chia tay. Từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể tinh tế khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, "ex-boyfriend" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng. Về mặt ngữ âm, cách phát âm ở hai phương ngữ gần như giống nhau, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác biệt do yếu tố văn hóa.
Từ "ex boyfriend" được hình thành từ tiền tố "ex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "bên ngoài". Tiền tố này thường được dùng để chỉ một mối quan hệ đã chấm dứt. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "boyfriend" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 20, chỉ một người nam trong mối quan hệ tình cảm. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh rõ rệt trạng thái của một mối quan hệ đã qua, tạo ra ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Thuật ngữ "ex boyfriend" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các mối quan hệ cá nhân, hành vi xã hội hoặc trong văn học thời đại hiện đại. "Ex boyfriend" thể hiện khái niệm về một mối quan hệ đã qua, thường liên quan đến cảm xúc và ký ức, do đó có thể thấy trong các bài viết hoặc tác phẩm nghệ thuật bàn về tình yêu và sự tan vỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp