Bản dịch của từ Ex boyfriend trong tiếng Việt

Ex boyfriend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex boyfriend (Noun)

ˈɛks bˈɔɪfɹˌɛnd
ˈɛks bˈɔɪfɹˌɛnd
01

Bạn trai cũ, thường trong bối cảnh bình thường hoặc thân mật.

A former boyfriend often in a casual or informal context.

Ví dụ

My ex boyfriend still texts me about our old memories.

Bạn trai cũ của tôi vẫn nhắn tin cho tôi về kỷ niệm xưa.

I do not want to meet my ex boyfriend at the party.

Tôi không muốn gặp bạn trai cũ của mình ở bữa tiệc.

Did your ex boyfriend attend the reunion last weekend?

Bạn trai cũ của bạn có tham dự buổi họp mặt cuối tuần trước không?

02

Một người bạn đời cũ đang có mối quan hệ lãng mạn.

An expartner who was in a romantic relationship.

Ví dụ

My ex-boyfriend visited me last week for a friendly chat.

Bạn trai cũ của tôi đã đến thăm tôi tuần trước để trò chuyện.

I do not want to meet my ex-boyfriend at the party.

Tôi không muốn gặp bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.

Did your ex-boyfriend attend the social event last Saturday?

Bạn trai cũ của bạn có tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả một người trước đây đã hẹn hò với người khác.

A term used to describe someone who has previously dated another person.

Ví dụ

My ex-boyfriend, Tom, moved to New York last year.

Bạn trai cũ của tôi, Tom, đã chuyển đến New York năm ngoái.

I don't want to see my ex-boyfriend at the party.

Tôi không muốn gặp bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.

Did your ex-boyfriend attend the wedding last month?

Bạn trai cũ của bạn có tham dự đám cưới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ex boyfriend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ex boyfriend

Không có idiom phù hợp