Bản dịch của từ Ex-dividend date trong tiếng Việt

Ex-dividend date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex-dividend date (Noun)

ˌɛksvɨdˈɛdən dˈeɪt
ˌɛksvɨdˈɛdən dˈeɪt
01

Ngày mà cổ phiếu bắt đầu giao dịch mà không có khoản thanh toán cổ tức liên quan.

The date on which a stock begins to trade without the associated dividend payment.

Ví dụ

The ex-dividend date for Apple was set for March 10, 2023.

Ngày không có cổ tức của Apple được ấn định vào 10 tháng 3, 2023.

The ex-dividend date does not affect stock prices significantly.

Ngày không có cổ tức không ảnh hưởng nhiều đến giá cổ phiếu.

When is the ex-dividend date for Microsoft this year?

Ngày không có cổ tức của Microsoft năm nay là khi nào?

02

Ngày cắt hạn mà một công ty xác định để xác định cổ đông nào đủ điều kiện nhận khoản thanh toán cổ tức.

The cutoff date established by a company to determine which shareholders are eligible to receive a dividend payment.

Ví dụ

The ex-dividend date for Apple was set for March 15, 2023.

Ngày không chia cổ tức của Apple được ấn định vào 15 tháng 3 năm 2023.

The ex-dividend date does not affect my investment strategy at all.

Ngày không chia cổ tức không ảnh hưởng gì đến chiến lược đầu tư của tôi.

When is the ex-dividend date for Microsoft this year?

Khi nào là ngày không chia cổ tức của Microsoft năm nay?

03

Một ngày quan trọng trong quá trình thanh toán cổ tức ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và quyết định của nhà đầu tư.

A crucial date in the dividend payment process affecting stock pricing and investor decisions.

Ví dụ

The ex-dividend date for Apple stock is April 10, 2023.

Ngày không chia cổ tức của cổ phiếu Apple là 10 tháng 4, 2023.

Many investors do not understand the ex-dividend date's importance.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu tầm quan trọng của ngày không chia cổ tức.

What is the ex-dividend date for Microsoft shares this year?

Ngày không chia cổ tức của cổ phiếu Microsoft trong năm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ex-dividend date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ex-dividend date

Không có idiom phù hợp