Bản dịch của từ Ex-dividend date trong tiếng Việt

Ex-dividend date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex-dividend date(Noun)

ˌɛksvɨdˈɛdən dˈeɪt
ˌɛksvɨdˈɛdən dˈeɪt
01

Ngày mà cổ phiếu bắt đầu giao dịch mà không có khoản thanh toán cổ tức liên quan.

The date on which a stock begins to trade without the associated dividend payment.

Ví dụ
02

Ngày cắt hạn mà một công ty xác định để xác định cổ đông nào đủ điều kiện nhận khoản thanh toán cổ tức.

The cutoff date established by a company to determine which shareholders are eligible to receive a dividend payment.

Ví dụ
03

Một ngày quan trọng trong quá trình thanh toán cổ tức ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và quyết định của nhà đầu tư.

A crucial date in the dividend payment process affecting stock pricing and investor decisions.

Ví dụ