Bản dịch của từ Ex-servicemen trong tiếng Việt
Ex-servicemen

Ex-servicemen (Noun)
Many ex-servicemen find jobs in security after leaving the military.
Nhiều cựu quân nhân tìm việc trong lĩnh vực an ninh sau khi rời quân đội.
Ex-servicemen do not always receive adequate support from the government.
Cựu quân nhân không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
How can we better support ex-servicemen in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể hỗ trợ tốt hơn cho cựu quân nhân trong cộng đồng?
Những cá nhân đã phục vụ trong quân đội.
Individuals who have served in the military
Many ex-servicemen struggle to find jobs after returning home.
Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi về nhà.
Ex-servicemen do not always receive adequate support from the government.
Cựu chiến binh không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
How can we better assist ex-servicemen in our community?
Chúng ta có thể hỗ trợ cựu chiến binh trong cộng đồng như thế nào?
Cựu chiến binh, đặc biệt là những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
Veterans particularly those who have completed their service
Ex-servicemen often share their experiences in community service programs.
Cựu chiến binh thường chia sẻ kinh nghiệm trong các chương trình phục vụ cộng đồng.
Ex-servicemen do not always receive the support they need after service.
Cựu chiến binh không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ cần thiết sau khi phục vụ.
Do ex-servicemen have access to job training programs in our city?
Cựu chiến binh có được truy cập vào các chương trình đào tạo nghề ở thành phố chúng ta không?