Bản dịch của từ Ex work trong tiếng Việt

Ex work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex work(Noun)

ˈɛks wɝˈk
ˈɛks wɝˈk
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ trách nhiệm của người bán trong việc làm cho hàng hóa có sẵn tại cơ sở của họ.

A term used in international trade to refer to the seller's responsibility to make the goods available at their premises.

Ví dụ
02

Một loại thỏa thuận giao hàng xác định nghĩa vụ tối thiểu của người bán trong việc giao hàng.

A type of shipping agreement that indicates the seller's minimal obligation to deliver.

Ví dụ
03

Điểm khởi đầu của hàng hóa trong một giao dịch mà người mua chịu tất cả chi phí và rủi ro ngay khi hàng hóa được làm cho có sẵn.

The point of origin of the goods in a transaction where the buyer assumes all costs and risks once the goods are made available.

Ví dụ