Bản dịch của từ Ex work trong tiếng Việt

Ex work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex work (Noun)

ˈɛks wɝˈk
ˈɛks wɝˈk
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ trách nhiệm của người bán trong việc làm cho hàng hóa có sẵn tại cơ sở của họ.

A term used in international trade to refer to the seller's responsibility to make the goods available at their premises.

Ví dụ

The ex work price was set at $500 for the shipment.

Giá ex work được đặt ở mức 500 đô la cho lô hàng.

They did not understand the ex work terms in the contract.

Họ không hiểu các điều khoản ex work trong hợp đồng.

What does ex work mean in international trade agreements?

Ex work có nghĩa là gì trong các thỏa thuận thương mại quốc tế?

02

Điểm khởi đầu của hàng hóa trong một giao dịch mà người mua chịu tất cả chi phí và rủi ro ngay khi hàng hóa được làm cho có sẵn.

The point of origin of the goods in a transaction where the buyer assumes all costs and risks once the goods are made available.

Ví dụ

The ex work price was set at $500 for the furniture.

Giá ex work được đặt là 500 đô la cho đồ nội thất.

They did not understand the ex work terms in the contract.

Họ không hiểu các điều khoản ex work trong hợp đồng.

Is the ex work location clearly stated in the purchase agreement?

Địa điểm ex work có được ghi rõ trong thỏa thuận mua bán không?

03

Một loại thỏa thuận giao hàng xác định nghĩa vụ tối thiểu của người bán trong việc giao hàng.

A type of shipping agreement that indicates the seller's minimal obligation to deliver.

Ví dụ

The ex work agreement benefits sellers in social projects like housing.

Hợp đồng ex work mang lại lợi ích cho người bán trong các dự án xã hội như nhà ở.

They do not prefer ex work terms for community development projects.

Họ không thích các điều khoản ex work cho các dự án phát triển cộng đồng.

Are ex work agreements common in social initiatives like education programs?

Các hợp đồng ex work có phổ biến trong các sáng kiến xã hội như chương trình giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ex work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ex work

Không có idiom phù hợp