Bản dịch của từ Ex work trong tiếng Việt
Ex work

Ex work (Noun)
Một thuật ngữ được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ trách nhiệm của người bán trong việc làm cho hàng hóa có sẵn tại cơ sở của họ.
A term used in international trade to refer to the seller's responsibility to make the goods available at their premises.
The ex work price was set at $500 for the shipment.
Giá ex work được đặt ở mức 500 đô la cho lô hàng.
They did not understand the ex work terms in the contract.
Họ không hiểu các điều khoản ex work trong hợp đồng.
What does ex work mean in international trade agreements?
Ex work có nghĩa là gì trong các thỏa thuận thương mại quốc tế?
The ex work price was set at $500 for the furniture.
Giá ex work được đặt là 500 đô la cho đồ nội thất.
They did not understand the ex work terms in the contract.
Họ không hiểu các điều khoản ex work trong hợp đồng.
Is the ex work location clearly stated in the purchase agreement?
Địa điểm ex work có được ghi rõ trong thỏa thuận mua bán không?
The ex work agreement benefits sellers in social projects like housing.
Hợp đồng ex work mang lại lợi ích cho người bán trong các dự án xã hội như nhà ở.
They do not prefer ex work terms for community development projects.
Họ không thích các điều khoản ex work cho các dự án phát triển cộng đồng.
Are ex work agreements common in social initiatives like education programs?
Các hợp đồng ex work có phổ biến trong các sáng kiến xã hội như chương trình giáo dục không?