Bản dịch của từ Ex work trong tiếng Việt
Ex work
Noun [U/C]

Ex work(Noun)
ˈɛks wɝˈk
ˈɛks wɝˈk
01
Một thuật ngữ được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ trách nhiệm của người bán trong việc làm cho hàng hóa có sẵn tại cơ sở của họ.
A term used in international trade to refer to the seller's responsibility to make the goods available at their premises.
Ví dụ
Ví dụ
