Bản dịch của từ Exaggeratedly trong tiếng Việt
Exaggeratedly
Adverb

Exaggeratedly(Adverb)
ɛɡzˈædʒərˌeɪtɪdli
ɪɡˈzædʒ.ə.reɪ.t̬ɪd.li
01
Một cách phóng đại
In an exaggerated manner
Ví dụ
02
Một cách cường điệu, quá mức
In an overstated or excessive way
Ví dụ
03
Một cách khoa trương, làm màu
In an ostentatious or showy way
Ví dụ
04
Một cách làm cho điều gì đó có vẻ tốt hơn, tồi tệ hơn hoặc quan trọng hơn thực tế
In a way that makes something seem better, worse, or more important than it really is
Ví dụ
