Bản dịch của từ Exaggeratedly trong tiếng Việt
Exaggeratedly
Adverb

Exaggeratedly (Adverb)
ɛɡzˈædʒərˌeɪtɪdli
ɪɡˈzædʒ.ə.reɪ.t̬ɪd.li
01
Một cách phóng đại
In an exaggerated manner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách cường điệu, quá mức
In an overstated or excessive way
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách khoa trương, làm màu
In an ostentatious or showy way
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04
Một cách làm cho điều gì đó có vẻ tốt hơn, tồi tệ hơn hoặc quan trọng hơn thực tế
In a way that makes something seem better, worse, or more important than it really is
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exaggeratedly
Không có idiom phù hợp