Bản dịch của từ Exaltation trong tiếng Việt
Exaltation

Exaltation (Noun)
Một đàn chim sơn ca.
A flock of larks.
The exaltation of larks filled the social event with joy.
Sự phấn khích của những con chim sẻ đã làm cho sự kiện xã hội tràn đầy niềm vui.
The exaltation of larks singing together was a beautiful sight.
Sự phấn khích của những con chim sẻ hót cùng nhau là một cảnh đẹp.
Witnessing the exaltation of larks flying high uplifted everyone's spirits.
Chứng kiến sự phấn khích của những con chim sẻ bay cao đã nâng cao tinh thần của mọi người.
The community celebrated with exaltation after winning the championship.
Cộng đồng ăn mừng với sự hân hoan sau khi giành chức vô địch.
Her exaltation was evident as she danced joyfully at the party.
Sự hân hoan của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc.
The charity event brought a sense of exaltation to all participants.
Sự kiện từ thiện mang đến cảm giác hân hoan cho tất cả các người tham gia.
The exaltation of the local hero boosted community morale.
Sự ca ngợi anh hùng địa phương tăng cao tinh thần cộng đồng.
The exaltation of charitable acts encourages more people to help.
Sự ca ngợi các hành động từ thiện khuyến khích nhiều người giúp đỡ hơn.
The exaltation of cultural diversity promotes understanding and unity.
Sự ca ngợi sự đa dạng văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết.
The exaltation of leaders often occurs during election campaigns in November.
Việc tôn vinh các nhà lãnh đạo thường xảy ra trong chiến dịch bầu cử vào tháng Mười một.
The community did not support the exaltation of corrupt officials in 2020.
Cộng đồng không ủng hộ việc tôn vinh các quan chức tham nhũng vào năm 2020.
Is the exaltation of celebrities justified in today's social media culture?
Việc tôn vinh các người nổi tiếng có hợp lý trong văn hóa mạng xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "exaltation" có nghĩa là trạng thái vui sướng tột độ, niềm hân hoan hoặc sự nâng cao tâm hồn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về chính tả và nghĩa. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh, "exaltation" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý cảm xúc tích cực hoặc sự tôn vinh một cá nhân, giá trị. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn phong chính thức và bất chính thức giữa hai nền văn hóa.
Từ "exaltation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exaltatio", từ động từ "exaltare", có nghĩa là "nâng cao". Tiền tố "ex-" thể hiện sự tách ra, còn "altare" có nghĩa là "nâng lên". Lịch sử từ này liên quan đến ý nghĩa về sự nâng cao tình cảm hoặc trạng thái tâm lý, thường mang hàm ý khen ngợi hoặc hưng phấn. Hiện nay, "exaltation" vẫn được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, sự cuồng nhiệt hoặc sự tôn vinh.
Từ "exaltation" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi đa số các tình huống giao tiếp thường sử dụng từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và văn chương, "exaltation" thường được dùng để chỉ trạng thái hưng phấn, vui mừng, thể hiện cảm xúc cao độ. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, triết học hoặc tôn giáo, khi nhấn mạnh sự nâng cao tinh thần hoặc trạng thái cảm xúc tích cực mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp