Bản dịch của từ Exaltation trong tiếng Việt

Exaltation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exaltation (Noun)

ɛgzɑltˈeɪʃn
ɛgzɑltˈeɪʃn
01

Một đàn chim sơn ca.

A flock of larks.

Ví dụ

The exaltation of larks filled the social event with joy.

Sự phấn khích của những con chim sẻ đã làm cho sự kiện xã hội tràn đầy niềm vui.

The exaltation of larks singing together was a beautiful sight.

Sự phấn khích của những con chim sẻ hót cùng nhau là một cảnh đẹp.

Witnessing the exaltation of larks flying high uplifted everyone's spirits.

Chứng kiến sự phấn khích của những con chim sẻ bay cao đã nâng cao tinh thần của mọi người.

02

Một cảm giác hoặc trạng thái cực kỳ hạnh phúc.

A feeling or state of extreme happiness.

Ví dụ

The community celebrated with exaltation after winning the championship.

Cộng đồng ăn mừng với sự hân hoan sau khi giành chức vô địch.

Her exaltation was evident as she danced joyfully at the party.

Sự hân hoan của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc.

The charity event brought a sense of exaltation to all participants.

Sự kiện từ thiện mang đến cảm giác hân hoan cho tất cả các người tham gia.

03

Hành động khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó một cách cao độ.

The action of praising someone or something highly.

Ví dụ

The exaltation of the local hero boosted community morale.

Sự ca ngợi anh hùng địa phương tăng cao tinh thần cộng đồng.

The exaltation of charitable acts encourages more people to help.

Sự ca ngợi các hành động từ thiện khuyến khích nhiều người giúp đỡ hơn.

The exaltation of cultural diversity promotes understanding and unity.

Sự ca ngợi sự đa dạng văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết.

04

Hành động nâng cao cấp bậc hoặc quyền lực của ai đó.

The action of elevating someone in rank or power.

Ví dụ

The exaltation of leaders often occurs during election campaigns in November.

Việc tôn vinh các nhà lãnh đạo thường xảy ra trong chiến dịch bầu cử vào tháng Mười một.

The community did not support the exaltation of corrupt officials in 2020.

Cộng đồng không ủng hộ việc tôn vinh các quan chức tham nhũng vào năm 2020.

Is the exaltation of celebrities justified in today's social media culture?

Việc tôn vinh các người nổi tiếng có hợp lý trong văn hóa mạng xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exaltation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exaltation

Không có idiom phù hợp