Bản dịch của từ Exaltation trong tiếng Việt
Exaltation
Exaltation(Noun)
Một đàn chim sơn ca.
A flock of larks.
Từ "exaltation" có nghĩa là trạng thái vui sướng tột độ, niềm hân hoan hoặc sự nâng cao tâm hồn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về chính tả và nghĩa. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh, "exaltation" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý cảm xúc tích cực hoặc sự tôn vinh một cá nhân, giá trị. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn phong chính thức và bất chính thức giữa hai nền văn hóa.
Từ "exaltation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exaltatio", từ động từ "exaltare", có nghĩa là "nâng cao". Tiền tố "ex-" thể hiện sự tách ra, còn "altare" có nghĩa là "nâng lên". Lịch sử từ này liên quan đến ý nghĩa về sự nâng cao tình cảm hoặc trạng thái tâm lý, thường mang hàm ý khen ngợi hoặc hưng phấn. Hiện nay, "exaltation" vẫn được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, sự cuồng nhiệt hoặc sự tôn vinh.
Từ "exaltation" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi đa số các tình huống giao tiếp thường sử dụng từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và văn chương, "exaltation" thường được dùng để chỉ trạng thái hưng phấn, vui mừng, thể hiện cảm xúc cao độ. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, triết học hoặc tôn giáo, khi nhấn mạnh sự nâng cao tinh thần hoặc trạng thái cảm xúc tích cực mạnh mẽ.
