Bản dịch của từ Examinee trong tiếng Việt
Examinee

Examinee (Noun)
Một người đang được kiểm tra hoặc kiểm tra, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật chính thức.
A person who is being tested or examined especially in a formal academic context.
The examinee completed the test with confidence and focus on social issues.
Thí sinh đã hoàn thành bài kiểm tra với sự tự tin về các vấn đề xã hội.
The examinee did not understand the social questions in the exam.
Thí sinh không hiểu các câu hỏi xã hội trong bài thi.
Is the examinee prepared for the social studies assessment next week?
Thí sinh đã chuẩn bị cho bài kiểm tra xã hội vào tuần tới chưa?
Examinee (Noun Countable)
Một người đang được kiểm tra hoặc kiểm tra, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật chính thức.
A person who is being tested or examined especially in a formal academic context.
The examinee scored 7.5 in the IELTS speaking test last year.
Thí sinh đạt 7.5 trong bài thi nói IELTS năm ngoái.
The examinee did not prepare well for the IELTS writing section.
Thí sinh không chuẩn bị tốt cho phần viết IELTS.
Is the examinee ready for the IELTS exam next month?
Thí sinh đã sẵn sàng cho kỳ thi IELTS vào tháng tới chưa?
Họ từ
Từ "examinee" được sử dụng để chỉ một cá nhân tham gia vào một kỳ thi hoặc bài kiểm tra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục, diễn tả người đang được đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng của mình. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự "candidate" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh thi cử.
Từ "examinee" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "examinare", nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xem xét". Trong tiếng Anh, từ này hình thành từ hậu tố "-ee", chỉ những người nhận một hành động nào đó. Kể từ đầu thế kỷ 20, "examinee" được sử dụng để chỉ cá nhân tham gia vào một cuộc kiểm tra, phản ánh vai trò của họ trong bối cảnh đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng. Sự kết hợp này phát sinh từ những mục tiêu định lượng trong giáo dục và khảo thí.
Từ "examinee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về các kỳ thi và quy trình kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "examinee" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt liên quan đến học sinh tham gia kiểm tra hoặc khảo sát. Từ này thể hiện vai trò của người tham gia trong bối cảnh đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp