Bản dịch của từ Examinee trong tiếng Việt

Examinee

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Examinee (Noun)

ɪgzæmənˈi
ɪgzæmənˈi
01

Một người đang được kiểm tra hoặc kiểm tra, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật chính thức.

A person who is being tested or examined especially in a formal academic context.

Ví dụ

The examinee completed the test with confidence and focus on social issues.

Thí sinh đã hoàn thành bài kiểm tra với sự tự tin về các vấn đề xã hội.

The examinee did not understand the social questions in the exam.

Thí sinh không hiểu các câu hỏi xã hội trong bài thi.

Is the examinee prepared for the social studies assessment next week?

Thí sinh đã chuẩn bị cho bài kiểm tra xã hội vào tuần tới chưa?

Examinee (Noun Countable)

ɪgzæmənˈi
ɪgzæmənˈi
01

Một người đang được kiểm tra hoặc kiểm tra, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật chính thức.

A person who is being tested or examined especially in a formal academic context.

Ví dụ

The examinee scored 7.5 in the IELTS speaking test last year.

Thí sinh đạt 7.5 trong bài thi nói IELTS năm ngoái.

The examinee did not prepare well for the IELTS writing section.

Thí sinh không chuẩn bị tốt cho phần viết IELTS.

Is the examinee ready for the IELTS exam next month?

Thí sinh đã sẵn sàng cho kỳ thi IELTS vào tháng tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/examinee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Examinee

Không có idiom phù hợp