Bản dịch của từ Excavated trong tiếng Việt

Excavated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excavated (Verb)

ˈɛkskəveɪtɪd
ˈɛkskəveɪtɪd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của khai quật.

Past tense and past participle of excavate.

Ví dụ

They excavated the ancient ruins for the archaeological research project.

Họ đào khảo cổ đại cho dự án nghiên cứu khảo cổ học.

The team did not excavate the site due to lack of funding.

Đội không đào khảo do thiếu kinh phí.

Did the experts excavate the burial site near the village?

Các chuyên gia có đào khảo khu mộ gần làng không?

Dạng động từ của Excavated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excavate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excavated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excavated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excavates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excavating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excavated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excavated

Không có idiom phù hợp