Bản dịch của từ Excavating trong tiếng Việt
Excavating
Excavating (Verb)
They are excavating a new park in downtown Chicago this summer.
Họ đang khai thác một công viên mới ở trung tâm Chicago mùa hè này.
The workers are not excavating the area near the old library.
Công nhân không đang khai thác khu vực gần thư viện cũ.
Are they excavating for the new community center in Los Angeles?
Họ có đang khai thác cho trung tâm cộng đồng mới ở Los Angeles không?
Dạng động từ của Excavating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excavate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excavated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excavated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excavates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excavating |