Bản dịch của từ Excavating trong tiếng Việt
Excavating

Excavating(Verb)
Dạng động từ của Excavating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excavate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excavated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excavated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excavates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excavating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "excavating" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khai thác" hoặc "đào bới", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học, xây dựng hoặc nghiên cứu địa chất. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy âm "u" nhẹ hơn. "Excavating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "excavate".
Từ "excavating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "excavare", bao gồm "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "cavare" nghĩa là "đào". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khảo cổ học và xây dựng, liên quan đến việc loại bỏ lớp đất để tìm kiếm di tích hoặc chuẩn bị cho công trình. Ngày nay, "excavating" không chỉ ám chỉ việc đào đất mà còn được sử dụng trong nghiên cứu để diễn đạt quá trình phát hiện và phân tích thông tin, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
Từ "excavating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như khảo cổ học, xây dựng và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, khi mô tả quá trình đào bới làm lộ ra các hiện vật hoặc cấu trúc dưới mặt đất. Từ này thể hiện sự hoạt động có mục đích và chuyên sâu.
Họ từ
Từ "excavating" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khai thác" hoặc "đào bới", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học, xây dựng hoặc nghiên cứu địa chất. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy âm "u" nhẹ hơn. "Excavating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "excavate".
Từ "excavating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "excavare", bao gồm "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "cavare" nghĩa là "đào". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khảo cổ học và xây dựng, liên quan đến việc loại bỏ lớp đất để tìm kiếm di tích hoặc chuẩn bị cho công trình. Ngày nay, "excavating" không chỉ ám chỉ việc đào đất mà còn được sử dụng trong nghiên cứu để diễn đạt quá trình phát hiện và phân tích thông tin, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
Từ "excavating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như khảo cổ học, xây dựng và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, khi mô tả quá trình đào bới làm lộ ra các hiện vật hoặc cấu trúc dưới mặt đất. Từ này thể hiện sự hoạt động có mục đích và chuyên sâu.
