Bản dịch của từ Exceed trong tiếng Việt
Exceed

Exceed (Verb)
Her followers on social media exceed one million.
Người theo dõi của cô trên mạng xã hội vượt quá một triệu.
The attendance at the social event exceeded expectations.
Số người tham dự sự kiện xã hội vượt quá mong đợi.
The social project's budget exceeded the initial estimate.
Ngân sách dự án xã hội vượt quá ước lượng ban đầu.
Dạng động từ của Exceed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exceed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exceeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exceeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exceeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exceeding |
Kết hợp từ của Exceed (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be expected to exceed Được dự kiến vượt qua | The attendance at the charity event is expected to exceed 500. Sự tham dự tại sự kiện từ thiện được dự kiến sẽ vượt quá 500 người. |
Be likely to exceed Có khả năng vượt qua | The number of social media users is likely to exceed one billion. Số người dùng mạng xã hội có khả năng vượt quá một tỷ người. |
Be unlikely to exceed Ít có khả năng vượt quá | The number of attendees at the charity event will be unlikely to exceed 100. Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện không thể vượt quá 100. |
Họ từ
Từ "exceed" có nghĩa là vượt qua một giới hạn, tiêu chuẩn hoặc mức độ nào đó. Trong tiếng Anh, "exceed" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể thấy sự khác biệt trong lĩnh vực cụ thể như luật lệ hoặc tài chính. Trong trường hợp này, "exceed" thường được dùng để chỉ việc vượt giới hạn quy định hoặc ngân sách.
Từ "exceed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excedere", trong đó "ex-" có nghĩa là "bên ngoài" và "cedere" có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "tiến lên". Lịch sử hình thành từ này phản ánh khái niệm vượt qua giới hạn hoặc mức độ nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "exceed" được sử dụng để chỉ việc vượt qua một tiêu chuẩn, quy định hoặc sự mong đợi, nối kết một cách sâu sắc với ý nghĩa ban đầu của việc rời khỏi một ranh giới cố định.
Từ "exceed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi người thí sinh thường phải mô tả số liệu hoặc phân tích xu hướng. Trong ngữ cảnh khác, "exceed" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giới hạn, đạt được mục tiêu hoặc trong các lĩnh vực như kinh doanh và khoa học, nhằm diễn tả sự vượt trội về số lượng hoặc chất lượng so với một tiêu chuẩn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



