Bản dịch của từ Exceed trong tiếng Việt

Exceed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exceed (Verb)

ɪksˈid
ɪksˈid
01

Có số lượng hoặc kích thước lớn hơn (số lượng, con số hoặc thứ có thể đo lường được khác)

Be greater in number or size than (a quantity, number, or other measurable thing)

Ví dụ

Her followers on social media exceed one million.

Người theo dõi của cô trên mạng xã hội vượt quá một triệu.

The attendance at the social event exceeded expectations.

Số người tham dự sự kiện xã hội vượt quá mong đợi.

The social project's budget exceeded the initial estimate.

Ngân sách dự án xã hội vượt quá ước lượng ban đầu.

Dạng động từ của Exceed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exceed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exceeded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exceeded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exceeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exceeding

Kết hợp từ của Exceed (Verb)

CollocationVí dụ

Be expected to exceed

Được dự kiến vượt qua

The attendance at the charity event is expected to exceed 500.

Sự tham dự tại sự kiện từ thiện được dự kiến sẽ vượt quá 500 người.

Be likely to exceed

Có khả năng vượt qua

The number of social media users is likely to exceed one billion.

Số người dùng mạng xã hội có khả năng vượt quá một tỷ người.

Be unlikely to exceed

Ít có khả năng vượt quá

The number of attendees at the charity event will be unlikely to exceed 100.

Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện không thể vượt quá 100.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exceed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Yet, I agree that the benefits of English's continued expansion will continue to its drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] While there are certain disadvantages to this program, I believe the benefits the drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] Only in 2013 did the glass waste, which amounted to 48 tons, the amount of paper waste, which was only 40 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] At the same time, separate zones for cyclists should be created to avoid the overload of traffic in the rush hour when the number of vehicles might the road's capacity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Exceed

Không có idiom phù hợp