Bản dịch của từ Excel trong tiếng Việt
Excel
Excel (Verb)
Đặc biệt giỏi hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc môn học.
Be exceptionally good at or proficient in an activity or subject.
She excels in social interactions, making friends effortlessly.
Cô ấy xuất sắc trong các tương tác xã hội, kết bạn một cách dễ dàng.
John excels at networking events, always leaving a lasting impression.
John xuất sắc trong các sự kiện kết nối, luôn để lại ấn tượng lâu dài.
They excel in organizing social gatherings, creating memorable experiences for all.
Họ xuất sắc trong việc tổ chức các cuộc tụ họp xã hội, tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả mọi người.
Dạng động từ của Excel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excelling |
Họ từ
Từ "excel" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là xuất sắc hoặc vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về cách viết, nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của "excel" là /ɪkˈsɛl/ trong cả hai biến thể. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp để chỉ sự thành công vượt bậc hoặc khả năng nổi bật.
Từ "excel" xuất phát từ gốc Latin "excellere", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Từ này được tạo thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "cellere" (tăng lên, nâng cao). Lịch sử ngôn ngữ của "excel" cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự vượt qua để trở thành thuật ngữ chỉ sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "excel" thường được sử dụng để chỉ khả năng vượt trội hoặc đạt thành tựu nổi bật trong học tập và công việc.
Từ "excel" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả khả năng vượt trội trong một lĩnh vực. Trong ngữ cảnh khác, "excel" thường được sử dụng trong giáo dục, công việc và thể thao để chỉ sự xuất sắc hoặc thành công vượt bậc. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến hiệu suất cá nhân và thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp