Bản dịch của từ Excellency trong tiếng Việt
Excellency

Excellency (Noun)
Ambassador Smith addressed the crowd with great excellency during the event.
Đại sứ Smith đã phát biểu trước đám đông với sự xuất sắc trong sự kiện.
The committee did not invite any excellency to the local meeting.
Ủy ban đã không mời bất kỳ vị cao cấp nào đến cuộc họp địa phương.
Is it common to address officials as excellency in Vietnam?
Có phổ biến không khi gọi các quan chức là vị cao cấp ở Việt Nam?
Một tính năng hoặc chất lượng nổi bật.
An outstanding feature or quality.
Her excellency in communication impressed everyone at the social event.
Sự xuất sắc của cô ấy trong giao tiếp gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
His excellency in leadership did not help the social organization thrive.
Sự xuất sắc của anh ấy trong lãnh đạo không giúp tổ chức xã hội phát triển.
What makes her excellency in social skills so remarkable?
Điều gì khiến sự xuất sắc của cô ấy trong kỹ năng xã hội trở nên nổi bật?
Họ từ
"Excellency" là một danh từ dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái cao quý, thường được sử dụng trong giao tiếp chính thức để kính trọng các nhà lãnh đạo, đặc biệt là các đại sứ hoặc quan chức chính phủ cấp cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "Your Excellency" trong các bức thư nghi thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "excellency" xuất phát từ gốc Latin "excellentia", có nghĩa là sự vượt trội, ưu việt. Trong tiếng Latin, "excellens" là dạng hiện tại phân từ của "excellere" - vượt qua, xuất sắc. Từ thế kỷ 15, "excellency" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tôn trọng và phẩm giá cao đối với những người có chức vụ, quyền lực, như đại sứ hay các nhân vật cao cấp. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ hình thành từ những giá trị xã hội và chính trị.
"Excellency" là một từ thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và ngoại giao, như khi đề cập đến các nhân vật cao cấp như đại sứ hoặc tổng thống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc trong văn bản trang trọng liên quan đến nhà nước. Bối cảnh dùng từ chủ yếu liên quan đến việc tôn vinh, ca ngợi thành tích hoặc địa vị của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



